2024/11/28  03:44  khởi hành
1
02:59 - 05:46
2h47phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
2
03:19 - 05:47
2h28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
03:14 - 05:48
2h34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
03:24 - 05:52
2h28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  1. 1
    02:59 - 05:46
    2h47phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    02:59 新竹 Hsinchu
    內灣線 Neiwan Line
    Hướng đến 內灣 Neiwan
    (13phút
    03:12 03:12 六家 Liujia
    Đi bộ( 7phút
    03:19 03:49 新竹(高鐵) Hsinchu(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (41phút
    04:30 04:30 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    04:34 04:44 南港轉運站西站 Nangang Bus Station(West)
    公路客運 1088-0 InterCity 1088-0
    Hướng đến 四腳亭 Sijiaoting (Bus)
    (30phút
    05:14 05:27 暖暖區公所 Keelung City Nuannuan District Office
    新北市公車 F825 NewTaipei F825
    Hướng đến 分水崙(新北) Guanyingshan(Xinbei)
    (17phút
    05:44 05:44 慶和站 Cinghe Station
    Đi bộ( 2phút
    05:46 望古 Wanggu
  2. 2
    03:19 - 05:47
    2h28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    03:19 新竹 Hsinchu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (1h36phút
    04:55 05:38 三貂嶺 Sandiaoling
    平溪線 Pingxi Line
    Hướng đến 菁桐 Jingtong
    (9phút
    05:47 望古 Wanggu
  3. 3
    03:14 - 05:48
    2h34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    03:14 新竹 Hsinchu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (1h24phút
    04:38 05:21 八堵 Badu
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 蘇澳 Suao
    (27phút
    05:48 望古 Wanggu
  4. 4
    03:24 - 05:52
    2h28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    03:24 新竹 Hsinchu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (1h36phút
    05:00 05:43 三貂嶺 Sandiaoling
    平溪線 Pingxi Line
    Hướng đến 菁桐 Jingtong
    (9phút
    05:52 望古 Wanggu
cntlog