2025/07/25  06:37  khởi hành
1
06:34 - 10:31
3h57phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
2
06:34 - 11:22
4h48phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
3
06:34 - 11:26
4h52phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
4
07:05 - 12:22
5h17phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:34 - 10:31
    3h57phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    06:34 Madoukou
    Tainan Orange Jiali Bus Station Yujing Bus Station
    Hướng đến  Yujing Bus Station
    (4phút
    06:38 06:46 Madou Bus Station
    Tainan O9 1 Jiali Bus Station Thsr Chiayi Station
    Hướng đến  Hsr Chiayi Station
    (37phút
    07:23 07:23 Hsr Chiayi Station
    Đi bộ( 7phút
    07:30 07:32 Chiayi(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (28phút
    JPY 36.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 1.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 40.500,00
    08:00 08:08 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (57phút
    JPY 72.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 60.500,00
    09:05 09:05 Nangang(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    09:09 09:10 Nangang
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (23phút
    thông qua đào tạo Badu
    Yilan Line
    Hướng đến  Suao
    (12phút
    JPY 2.600,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    09:46 10:04 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Suao
    (27phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    10:31 Shifen
  2. 2
    06:34 - 11:22
    4h48phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    06:34 Madoukou
    Tainan Orange Jiali Bus Station Yujing Bus Station
    Hướng đến  Yujing Bus Station
    (26phút
    07:00 07:00 Shanhua Bus Station
    Đi bộ( 4phút
    07:04 07:16 Shanhua
    Western Line(South)
    Hướng đến  Kaohsiung
    (46phút
    JPY 4.400,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    08:02 08:02 Shalun
    Đi bộ( 10phút
    08:12 08:13 Tainan(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h57phút
    JPY 134.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 94.500,00
    10:10 10:10 Nangang(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    10:14 10:16 Nangang
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (35phút
    JPY 3.100,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    10:51 11:02 Houtong
    Yilan Line
    Hướng đến  Suao
    (20phút
    JPY 1.100,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    11:22 Shifen
  3. 3
    06:34 - 11:26
    4h52phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    06:34 Madoukou
    Tainan Orange Jiali Bus Station Yujing Bus Station
    Hướng đến  Yujing Bus Station
    (26phút
    07:00 07:00 Shanhua Bus Station
    Đi bộ( 4phút
    07:04 07:16 Shanhua
    Western Line(South)
    Hướng đến  Kaohsiung
    (46phút
    JPY 4.400,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    08:02 08:02 Shalun
    Đi bộ( 10phút
    08:12 08:13 Tainan(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h57phút
    JPY 134.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 94.500,00
    10:10 10:10 Nangang(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    10:11 10:26 Nangang Bus Station (Taipei) (2)
    InterCity 1088
    Hướng đến  Sijiaoting [Bus]
    (26phút
    10:52 11:08 Nuannuan District Office
    NewTaipei F825 Not Pass Shuangxi
    Hướng đến  Fenshuilun
    (11phút
    11:19 11:19 Nanshan Community
    Đi bộ( 7phút
    11:26 Shifen
  4. 4
    07:05 - 12:22
    5h17phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    07:05 Madoukou
    Tainan Orange Jiali Bus Station Yujing Bus Station
    Hướng đến  Jiali Bus Station
    (9phút
    07:14 07:35 Jiali Bus Station
    Tainan O9 Jiali Bus Station Thsr Chiayi Station
    Hướng đến  Hsr Chiayi Station
    (51phút
    08:26 08:26 Hsr Chiayi Station
    Đi bộ( 7phút
    08:33 09:08 Chiayi(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h37phút
    JPY 108.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 3.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 79.500,00
    10:45 10:45 Nangang(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    10:49 10:50 Nangang
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (23phút
    thông qua đào tạo Badu
    Yilan Line
    Hướng đến  Suao
    (12phút
    JPY 2.600,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    11:26 11:55 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Suao
    (27phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    12:22 Shifen
cntlog