1
09:56 - 13:27
3h31phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
09:56 - 13:27
3h31phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
08:46 - 13:27
4h41phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
08:46 - 13:27
4h41phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:56 - 13:27
    3h31phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    09:56 Shetou (Kaohsiung)
    Kaohsiung 8042
    Hướng đến  Thsr Tainan Station
    (14phút
    10:10 10:10 Thsr Tainan Station
    Đi bộ( 7phút
    10:17 10:28 Tainan(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h19phút
    JPY 128.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.000,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 90.000,00
    11:47 11:47 Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    11:51 12:03 Banqiao
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (43phút
    thông qua đào tạo Badu
    Yilan Line
    Hướng đến  Suao
    (15phút
    JPY 9.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    13:02 13:07 Houtong
    Yilan Line
    Hướng đến  Suao
    (20phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    13:27 Shifen
  2. 2
    09:56 - 13:27
    3h31phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    09:56 Shetou (Kaohsiung)
    Kaohsiung 8042
    Hướng đến  Thsr Tainan Station
    (14phút
    10:10 10:10 Thsr Tainan Station
    Đi bộ( 7phút
    10:17 10:28 Tainan(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h37phút
    JPY 134.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 94.500,00
    12:05 12:05 Nangang(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    12:09 12:26 Nangang
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (20phút
    thông qua đào tạo Badu
    Yilan Line
    Hướng đến  Suao
    (15phút
    JPY 6.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    13:02 13:07 Houtong
    Yilan Line
    Hướng đến  Suao
    (20phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    13:27 Shifen
  3. 3
    08:46 - 13:27
    4h41phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    08:46 Shetou (Kaohsiung)
    Kaohsiung 8042
    Hướng đến  Thsr Tainan Station
    (14phút
    09:00 09:00 Thsr Tainan Station
    Đi bộ( 7phút
    09:07 09:13 Tainan(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h38phút
    JPY 128.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.000,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 90.000,00
    10:51 10:51 Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    10:55 11:12 Banqiao
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (1h14phút
    JPY 10.400,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    12:26 13:12 Sandiaoling
    Pingxi Line
    Hướng đến  Jingtong
    (15phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    13:27 Shifen
  4. 4
    08:46 - 13:27
    4h41phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    08:46 Shetou (Kaohsiung)
    Kaohsiung 8042
    Hướng đến  Thsr Tainan Station
    (14phút
    09:00 09:00 Thsr Tainan Station
    Đi bộ( 7phút
    09:07 09:13 Tainan(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h57phút
    JPY 134.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 94.500,00
    11:10 11:10 Nangang(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    11:14 11:34 Nangang
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (52phút
    JPY 6.800,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    12:26 13:12 Sandiaoling
    Pingxi Line
    Hướng đến  Jingtong
    (15phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    13:27 Shifen
cntlog