2024/06/25  14:13  khởi hành
1
13:13 - 16:51
3h38phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
13:13 - 16:52
3h39phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
13:13 - 16:54
3h41phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
13:13 - 16:56
3h43phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  1. 1
    13:13 - 16:51
    3h38phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:13 南興(苗栗) Nanxing(Miaoli)
    Đi bộ( 5phút
    13:18 13:53 南勢 Nanshi
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (2h8phút
    16:01 16:44 三貂嶺 Sandiaoling
    平溪線 Pingxi Line
    Hướng đến 菁桐 Jingtong
    (7phút
    16:51 十分 Shifen
  2. 2
    13:13 - 16:52
    3h39phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:13 南興(苗栗) Nanxing(Miaoli)
    Đi bộ( 5phút
    13:18 13:48 南勢 Nanshi
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h56phút
    15:44 16:27 八堵 Badu
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 蘇澳 Suao
    (25phút
    16:52 十分 Shifen
  3. 3
    13:13 - 16:54
    3h41phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    13:13 南興(苗栗) Nanxing(Miaoli)
    Đi bộ( 5phút
    13:18 13:33 南勢 Nanshi
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (11phút
    13:44 13:44 豐富 Fengfu
    Đi bộ( 5phút
    13:49 14:19 苗栗(高鐵) Miaoli(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (53phút
    15:12 15:12 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    15:13 15:28 南港 Nangang
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (18phút
    15:46 16:29 八堵 Badu
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 蘇澳 Suao
    (25phút
    16:54 十分 Shifen
  4. 4
    13:13 - 16:56
    3h43phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:13 南興(苗栗) Nanxing(Miaoli)
    Đi bộ( 5phút
    13:18 13:58 南勢 Nanshi
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (2h8phút
    16:06 16:49 三貂嶺 Sandiaoling
    平溪線 Pingxi Line
    Hướng đến 菁桐 Jingtong
    (7phút
    16:56 十分 Shifen
cntlog