2024/05/28  13:48  khởi hành
1
12:58 - 18:21
5h23phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
12:58 - 18:24
5h26phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
12:58 - 18:27
5h29phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
12:58 - 18:28
5h30phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  1. 1
    12:58 - 18:21
    5h23phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    12:58 南風 Nanfeng
    公路客運 6658-0 InterCity 6658-0
    Hướng đến 埔里總站(中正三路) Puli(Zhongzheng 3rd Rd.)
    (51phút
    13:49 14:02 埔里站 Puli Bus Station
    公路客運 6670-A InterCity 6670-A
    Hướng đến 台中(2) Taichung(2)
    (1h7phút
    15:09 15:09 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    Đi bộ( 6phút
    15:15 15:30 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h9phút
    16:39 16:39 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    16:40 16:55 南港 Nangang
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (18phút
    17:13 17:56 八堵 Badu
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 蘇澳 Suao
    (25phút
    18:21 十分 Shifen
  2. 2
    12:58 - 18:24
    5h26phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12:58 南風 Nanfeng
    公路客運 6658-0 InterCity 6658-0
    Hướng đến 埔里總站(中正三路) Puli(Zhongzheng 3rd Rd.)
    (51phút
    13:49 14:02 埔里站 Puli Bus Station
    公路客運 1833-0 InterCity 1833-0
    Hướng đến 台北轉運站 Taipei Bus Station
    (2h24phút
    16:26 16:26 台北轉運站 Taipei Bus Station
    Đi bộ( 5phút
    16:31 16:46 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (30phút
    17:16 17:59 八堵 Badu
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 蘇澳 Suao
    (25phút
    18:24 十分 Shifen
  3. 3
    12:58 - 18:27
    5h29phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    12:58 南風 Nanfeng
    公路客運 6658-0 InterCity 6658-0
    Hướng đến 埔里總站(中正三路) Puli(Zhongzheng 3rd Rd.)
    (51phút
    13:49 14:02 埔里站 Puli Bus Station
    公路客運 6670-D InterCity 6670-D
    Hướng đến 台中(2) Taichung(2)
    (1h7phút
    15:09 15:09 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    Đi bộ( 6phút
    15:15 15:30 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h10phút
    16:40 16:40 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    16:41 17:01 南港 Nangang
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (36phút
    17:37 18:20 三貂嶺 Sandiaoling
    平溪線 Pingxi Line
    Hướng đến 菁桐 Jingtong
    (7phút
    18:27 十分 Shifen
  4. 4
    12:58 - 18:28
    5h30phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    12:58 南風 Nanfeng
    公路客運 6658-0 InterCity 6658-0
    Hướng đến 埔里總站(中正三路) Puli(Zhongzheng 3rd Rd.)
    (51phút
    13:49 14:02 埔里站 Puli Bus Station
    公路客運 6670-A InterCity 6670-A
    Hướng đến 台中(2) Taichung(2)
    (1h7phút
    15:09 15:09 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    Đi bộ( 6phút
    15:15 15:30 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (53phút
    16:23 16:23 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    16:24 16:59 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (39phút
    17:38 18:21 三貂嶺 Sandiaoling
    平溪線 Pingxi Line
    Hướng đến 菁桐 Jingtong
    (7phút
    18:28 十分 Shifen
cntlog