1
13:16 - 16:30
3h14phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
10:44 - 14:27
3h43phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
10:44 - 14:27
3h43phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
10:44 - 15:28
4h44phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:16 - 16:30
    3h14phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    13:16 Licuo (Taoyuan) (1)
    Taoyuan L603A
    Hướng đến  Fugang Railway Station
    (26phút
    13:42 13:42 Fugang Railway Station
    Đi bộ( 5phút
    13:47 13:50 Fugang
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (1h52phút
    thông qua đào tạo Badu
    Yilan Line
    Hướng đến  Suao
    (12phút
    JPY 18.400,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    15:55 15:59 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Suao
    (31phút
    JPY 2.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    16:30 Shifen
  2. 2
    10:44 - 14:27
    3h43phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    10:44 Licuo (Taoyuan) (1)
    Taoyuan L603
    Hướng đến  Fugang Railway Station
    (26phút
    11:10 11:10 Fugang Railway Station
    Đi bộ( 5phút
    11:15 11:31 Fugang
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (1h24phút
    JPY 13.700,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    12:55 13:21 Nangang
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (12phút
    thông qua đào tạo Badu
    Yilan Line
    Hướng đến  Suao
    (8phút
    JPY 5.300,00
    Ghế Tự do : JPY 2.900,00
    13:43 14:00 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Suao
    (27phút
    JPY 2.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    14:27 Shifen
  3. 3
    10:44 - 14:27
    3h43phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    10:44 Licuo (Taoyuan) (1)
    Taoyuan L603
    Hướng đến  Fugang Railway Station
    (25phút
    11:09 11:09 Dajintou
    Đi bộ( 6phút
    11:15 11:31 Fugang
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (51phút
    JPY 9.400,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    12:22 12:50 Shulin
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (43phút
    thông qua đào tạo Badu
    Yilan Line
    Hướng đến  Suao
    (8phút
    JPY 10.000,00
    Ghế Tự do : JPY 5.600,00
    13:43 14:00 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Suao
    (27phút
    JPY 2.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    14:27 Shifen
  4. 4
    10:44 - 15:28
    4h44phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:44 Licuo (Taoyuan) (1)
    Taoyuan L603
    Hướng đến  Fugang Railway Station
    (25phút
    11:09 11:09 Dajintou
    Đi bộ( 6phút
    11:15 12:46 Fugang
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (1h56phút
    thông qua đào tạo Badu
    Yilan Line
    Hướng đến  Suao
    (12phút
    JPY 18.400,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    14:55 15:00 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Suao
    (28phút
    JPY 2.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    15:28 Shifen
cntlog