1
19:10 - 05:34
10h24phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
19:10 - 05:34
10h24phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
3
18:56 - 05:34
10h38phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
19:34 - 06:57
11h23phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:10 - 05:34
    10h24phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    19:10 Nanguang Senior High School
    Tainan Y2 Sinying Bus Station Sikou Little Swiss Via
    Hướng đến  Sinying Station
    (6phút
    19:16 19:16 Sinying Station
    Đi bộ( 6phút
    19:22 19:22 Xinying
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (16phút
    JPY 5.000,00
    Ghế Tự do : JPY 2.800,00
    19:38 19:53 Chiayi
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (3h3phút
    JPY 49.700,00
    Ghế Tự do : JPY 27.500,00
    22:56 23:10 Nangang
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (24phút
    thông qua đào tạo Badu
    Yilan Line
    Hướng đến  Suao
    (14phút
    JPY 5.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    23:49 05:07 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Suao
    (27phút
    JPY 2.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    05:34 Shifen
  2. 2
    19:10 - 05:34
    10h24phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    19:10 Nanguang Senior High School
    Tainan Y2 Sinying Bus Station Sikou Little Swiss Via
    Hướng đến  Sinying Station
    (6phút
    19:16 19:16 Sinying Station
    Đi bộ( 6phút
    19:22 19:22 Xinying
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (1h22phút
    JPY 21.200,00
    Ghế Tự do : JPY 11.700,00
    20:44 20:52 Changhua
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Zhunan
    (9phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    21:01 21:01 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    21:11 21:36 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (56phút
    JPY 64.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 56.500,00
    22:32 22:32 Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    22:36 22:48 Banqiao
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (46phút
    thông qua đào tạo Badu
    Yilan Line
    Hướng đến  Suao
    (14phút
    JPY 8.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    23:49 05:07 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Suao
    (27phút
    JPY 2.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    05:34 Shifen
  3. 3
    18:56 - 05:34
    10h38phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    18:56 Nanguang Senior High School
    Tainan Y3 Sinying Bus Station Guoyihou Temple (1)
    Hướng đến  Sinying Station
    (6phút
    19:02 19:02 Sinying Station
    Đi bộ( 5phút
    19:07 19:14 Xinying
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (30phút
    JPY 5.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    19:44 19:53 Chiayi
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (3h3phút
    JPY 49.700,00
    Ghế Tự do : JPY 27.500,00
    22:56 23:10 Nangang
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (24phút
    thông qua đào tạo Badu
    Yilan Line
    Hướng đến  Suao
    (14phút
    JPY 5.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    23:49 05:07 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Suao
    (27phút
    JPY 2.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    05:34 Shifen
  4. 4
    19:34 - 06:57
    11h23phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    19:34 Nanguang Senior High School
    Tainan Yellow Sinying Bus Station Madou Bus Station
    Hướng đến  Sinying Station
    (5phút
    19:39 19:39 Sinying Station
    Đi bộ( 6phút
    19:45 20:10 Xinying
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (2h20phút
    thông qua đào tạo Zhunan
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (1h51phút
    JPY 54.100,00
    Ghế Tự do : JPY 29.900,00
    00:23 05:44 Xizhi
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (39phút
    JPY 5.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    06:23 06:42 Sandiaoling
    Pingxi Line
    Hướng đến  Jingtong
    (15phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    06:57 Shifen
cntlog