2025/08/04  00:08  khởi hành
1
08:05 - 13:27
5h22phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
2
08:05 - 13:27
5h22phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
3
08:05 - 13:27
5h22phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
08:05 - 13:27
5h22phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:05 - 13:27
    5h22phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    08:05 Wubaiyin
    InterCity 7318
    Hướng đến  Da Ya Station
    (1h10phút
    09:15 09:36 Shinkong Mitsukoshi Far Eastern Station
    InterCity 7211
    Hướng đến  Puzi Bus Station
    (32phút
    10:08 10:08 Hsr Chiayi Station
    Đi bộ( 7phút
    10:15 10:32 Chiayi(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h19phút
    JPY 101.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 3.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 76.500,00
    11:51 11:51 Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    11:55 12:03 Banqiao
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (43phút
    thông qua đào tạo Badu
    Yilan Line
    Hướng đến  Suao
    (15phút
    JPY 9.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    13:02 13:07 Houtong
    Yilan Line
    Hướng đến  Suao
    (20phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    13:27 Shifen
  2. 2
    08:05 - 13:27
    5h22phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    08:05 Wubaiyin
    InterCity 7318
    Hướng đến  Da Ya Station
    (1h10phút
    09:15 09:36 Shinkong Mitsukoshi Far Eastern Station
    InterCity 7211
    Hướng đến  Puzi Bus Station
    (32phút
    10:08 10:08 Hsr Chiayi Station
    Đi bộ( 7phút
    10:15 10:32 Chiayi(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h38phút
    JPY 108.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 3.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 79.500,00
    12:10 12:10 Nangang(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    12:14 12:26 Nangang
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (20phút
    thông qua đào tạo Badu
    Yilan Line
    Hướng đến  Suao
    (15phút
    JPY 6.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    13:02 13:07 Houtong
    Yilan Line
    Hướng đến  Suao
    (20phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    13:27 Shifen
  3. 3
    08:05 - 13:27
    5h22phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    08:05 Wubaiyin
    InterCity 7318
    Hướng đến  Da Ya Station
    (1h9phút
    09:14 09:21 Chiayi Train Station
    InterCity 7205H
    Hướng đến  Puzi Bus Station
    (36phút
    09:57 09:57 Hsr Chiayi Station
    Đi bộ( 7phút
    10:04 10:08 Chiayi(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h28phút
    JPY 104.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 3.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 77.500,00
    11:36 11:36 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    11:41 12:00 Taipei(TRA)
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (25phút
    thông qua đào tạo Badu
    Yilan Line
    Hướng đến  Suao
    (8phút
    JPY 7.300,00
    Ghế Tự do : JPY 4.100,00
    12:35 13:00 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Suao
    (27phút
    JPY 2.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    13:27 Shifen
  4. 4
    08:05 - 13:27
    5h22phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    08:05 Wubaiyin
    InterCity 7318
    Hướng đến  Da Ya Station
    (1h9phút
    09:14 09:14 Chiayi Train Station
    Đi bộ( 6phút
    09:20 09:27 Chiayi
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (1h0phút
    JPY 16.800,00
    Ghế Tự do : JPY 9.400,00
    10:27 10:34 Changhua
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Zhunan
    (10phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    10:44 10:44 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    10:54 11:00 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (51phút
    JPY 64.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 56.500,00
    11:51 11:51 Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    11:55 12:03 Banqiao
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (43phút
    thông qua đào tạo Badu
    Yilan Line
    Hướng đến  Suao
    (15phút
    JPY 9.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    13:02 13:07 Houtong
    Yilan Line
    Hướng đến  Suao
    (20phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    13:27 Shifen
cntlog