1
06:17 - 08:29
2h12phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
2
06:17 - 08:47
2h30phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
06:17 - 08:51
2h34phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
06:17 - 08:54
2h37phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:17 - 08:29
    2h12phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    06:17 桃園體育園區 Taoyuan Sports Park
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (36phút
    JPY 10.500,00
    06:53 06:53 林口 Linkou
    Đi bộ( 6phút
    06:59 07:09 捷運林口站 MRT Linkou Station
    新北市公車 936 NewTaipei 936
    Hướng đến 庫倫街 Kulun St.
    (2phút
    07:11 07:24 醫學大樓 Medical Building
    新北市公車 967桃園酒廠 NewTaipei 967 Taiwan Tobacco and Wine Board
    Hướng đến 桃園酒廠 Taooyuan Sake Brewery
    (1phút
    07:25 07:38 長庚醫院 Chang Gung Memorial Hospital (Bus) 2
    新北市公車 萬里-內湖科技園區去 NewTaipei Wanli-Neihu Go
    Hướng đến 基湖路口 Jihu Rd. Entrance
    (2phút
    07:40 07:53 富景天下社區 Fujingtianxia Community 07:57 08:10 八堵國小 Badu Elementary School
    新北市公車 F825 NewTaipei F825
    Hướng đến 分水崙(新北) Guanyingshan(Xinbei)
    (15phút
    08:25 08:25 十分寮橋 Shifenliao Bridge
    Đi bộ( 4phút
    08:29 十分 Shifen
  2. 2
    06:17 - 08:47
    2h30phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    06:17 桃園體育園區 Taoyuan Sports Park
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (3phút
    JPY 3.000,00
    06:20 06:20 高鐵桃園站 Taoyuan HSR Station
    Đi bộ( 1phút
    06:21 06:36 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (29phút
    07:05 07:05 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    07:06 07:21 南港 Nangang
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (18phút
    07:39 08:22 八堵 Badu
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 蘇澳 Suao
    (25phút
    08:47 十分 Shifen
  3. 3
    06:17 - 08:51
    2h34phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    06:17 桃園體育園區 Taoyuan Sports Park
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (3phút
    JPY 3.000,00
    06:20 06:20 高鐵桃園站 Taoyuan HSR Station
    Đi bộ( 1phút
    06:21 06:36 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (13phút
    06:49 06:49 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    06:50 07:05 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (38phút
    07:43 08:26 八堵 Badu
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 蘇澳 Suao
    (25phút
    08:51 十分 Shifen
  4. 4
    06:17 - 08:54
    2h37phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    06:17 桃園體育園區 Taoyuan Sports Park
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (3phút
    JPY 3.000,00
    06:20 06:20 高鐵桃園站 Taoyuan HSR Station
    Đi bộ( 1phút
    06:21 06:36 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (13phút
    06:49 06:49 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    06:50 07:25 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (39phút
    08:04 08:47 三貂嶺 Sandiaoling
    平溪線 Pingxi Line
    Hướng đến 菁桐 Jingtong
    (7phút
    08:54 十分 Shifen
cntlog