1
08:51 - 10:31
1h40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
09:34 - 11:22
1h48phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
08:42 - 10:31
1h49phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
08:24 - 10:31
2h7phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:51 - 10:31
    1h40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    08:51 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    Bannan Line
    Hướng đến  [BL01]Dingpu(Taipei)
    (4phút
    JPY 2.000,00
    08:55 08:55 [BL12/R10]Taipei Main Station(MRT)
    Đi bộ( 4phút
    08:59 08:59 Taipei(TRA)
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (34phút
    thông qua đào tạo Badu
    Yilan Line
    Hướng đến  Suao
    (12phút
    JPY 7.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    09:46 10:04 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Suao
    (27phút
    JPY 2.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    10:31 Shifen
  2. 2
    09:34 - 11:22
    1h48phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    09:34 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    Bannan Line
    Hướng đến  [BL01]Dingpu(Taipei)
    (4phút
    JPY 2.000,00
    09:38 09:38 [BL12/R10]Taipei Main Station(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    09:43 09:45 Taipei(TRA)
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (21phút
    JPY 4.900,00
    Ghế Tự do : JPY 2.700,00
    10:06 10:11 Qidu
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (4phút
    thông qua đào tạo Badu
    Yilan Line
    Hướng đến  Suao
    (12phút
    JPY 2.400,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    10:28 10:55 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Suao
    (27phút
    JPY 2.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    11:22 Shifen
  3. 3
    08:42 - 10:31
    1h49phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    08:42 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến  [O54]Luzhou
    (2phút
    08:44 08:53 [G15/O08]Songjiang Nanjing
    Songshan-Xindian Line
    Hướng đến  [G19]Songshan(MRT)
    (8phút
    JPY 2.500,00
    09:01 09:01 [G19]Songshan(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    09:06 09:06 Songshan(TRA)
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (27phút
    thông qua đào tạo Badu
    Yilan Line
    Hướng đến  Suao
    (12phút
    JPY 5.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    09:46 10:04 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Suao
    (27phút
    JPY 2.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    10:31 Shifen
  4. 4
    08:24 - 10:31
    2h7phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    08:24 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    Bannan Line
    Hướng đến  [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (3phút
    JPY 2.000,00
    08:27 08:27 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    Đi bộ( 2phút
    08:29 08:30 Mrt Zhongxiao Fuxing Sta
    InterCity 1062
    Hướng đến  Quanji Temple
    (1h14phút
    09:44 09:44 Resident Square
    Đi bộ( 7phút
    09:51 10:04 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Suao
    (27phút
    JPY 2.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    10:31 Shifen
cntlog