1
11:39 - 12:53
1h14phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
13:44 - 14:59
1h15phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
12:25 - 13:48
1h23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:39 - 12:53
    1h14phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    11:39 Xincheng(Taroko)
    North-Link Line
    Hướng đến  Suaoxin
    (1h14phút
    JPY 14.400,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    12:53 Dongshan
  2. 2
    13:44 - 14:59
    1h15phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    13:44 Xincheng(Taroko)
    North-Link Line
    Hướng đến  Suaoxin
    (1h15phút
    JPY 14.400,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    14:59 Dongshan
  3. 3
    12:25 - 13:48
    1h23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    12:25 Xincheng(Taroko)
    North-Link Line
    Hướng đến  Suaoxin
    (41phút
    JPY 13.400,00
    Ghế Tự do : JPY 7.400,00
    13:06 13:42 Suaoxin
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (6phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    13:48 Dongshan
cntlog