1
21:13 - 02:02
4h49phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
21:23 - 02:05
4h42phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
21:13 - 02:36
5h23phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
21:13 - 02:51
5h38phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:13 - 02:02
    4h49phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    21:13 捷運鹽埕埔站(大仁路) MRT Yanchengpu Station(Daren Rd.)
    Đi bộ( 7phút
    21:20 21:24 鹽埕埔 Yanchengpu
    Orange Line
    Hướng đến 大寮 Daliao
    (4phút
    21:28 21:35 美麗島 Formosa Boulevard
    Red Line
    Hướng đến 南岡山 Gangshan South
    (15phút
    JPY 3.000,00
    21:50 21:50 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    21:55 22:10 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h45phút
    23:55 23:55 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    23:56 00:31 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (1h31phút
    02:02 羅東 Luodong
  2. 2
    21:23 - 02:05
    4h42phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    21:23 捷運鹽埕埔站(大仁路) MRT Yanchengpu Station(Daren Rd.)
    高雄市公車 60覺民幹線(白天延駛澄清湖) (去程) Kaohsiung 60 Jyuemin Main Line (Down)
    Hướng đến 夢裡活動中心 Mengli Community Center
    (5phút
    21:28 21:28 南台路口 Nantai Rd. Intersection
    Đi bộ( 6phút
    21:34 21:38 美麗島 Formosa Boulevard
    Red Line
    Hướng đến 南岡山 Gangshan South
    (15phút
    JPY 2.500,00
    21:53 21:53 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    21:58 22:13 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h45phút
    23:58 23:58 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    23:59 00:34 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (1h31phút
    02:05 羅東 Luodong
  3. 3
    21:13 - 02:36
    5h23phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    21:13 捷運鹽埕埔站(大仁路) MRT Yanchengpu Station(Daren Rd.)
    Đi bộ( 11phút
    21:24 21:32 [C15] 壽山公園(金馬賓館當代美術館) [C15] Shoushan Park (ALIEN Art Centre)
    高雄捷運環狀輕軌(順行) LRT(inner loop line)
    Hướng đến [C16] 文武聖殿 [C16] Wenwu Temple
    (6phút
    JPY 2.000,00
    21:38 21:38 [C18] 鼓山 [C18] Gushan
    Đi bộ( 5phút
    21:43 21:58 鼓山 Gushan
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (7phút
    22:05 22:05 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    22:10 22:25 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (2h4phút
    00:29 00:29 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    00:30 01:05 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (1h31phút
    02:36 羅東 Luodong
  4. 4
    21:13 - 02:51
    5h38phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    21:13 捷運鹽埕埔站(大仁路) MRT Yanchengpu Station(Daren Rd.)
    Đi bộ( 7phút
    21:20 21:24 鹽埕埔 Yanchengpu
    Orange Line
    Hướng đến 大寮 Daliao
    (4phút
    21:28 21:35 美麗島 Formosa Boulevard
    Red Line
    Hướng đến 小港(小港醫院) Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (15phút
    JPY 3.500,00
    21:50 21:50 高雄國際機場(高雄捷運) Kaohsiung International Airport(MRT)
    Đi bộ( 10phút
    22:00 23:30 高雄國際航空站[KHH] Kaohsiung Intl Airport[KHH]
    花蓮 - 高雄 Hualien - Kaohsiung
    Hướng đến 花蓮航空站[HUN] Hualien Airport[HUN]
    (55phút
    00:25 00:30 花蓮航空站[HUN] Hualien Airport[HUN]
    Đi bộ( 4phút
    00:34 00:44 花蓮機場 Hualien Airport(Bus)
    公路客運 1123-0 InterCity 1123-0
    Hướng đến 嘉里村 Jiali Village
    (19phút
    01:03 01:03 花蓮火車站 TRA Hualian Station
    Đi bộ( 5phút
    01:08 01:38 花蓮 Hualien
    北迴線 North-Link Line
    Hướng đến 蘇澳新 Suaoxin
    (1h13phút
    02:51 羅東 Luodong
cntlog