2024/06/05  04:04  khởi hành
1
03:19 - 09:28
6h9phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
2
03:19 - 09:47
6h28phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
3
03:19 - 09:53
6h34phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
4
03:19 - 10:16
6h57phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:19 - 09:28
    6h9phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    03:19 神木 Shenmu
    阿里山森林鐵路 神木線 Alishan Forest Railway Shenmu Line (Sacred Tree Line)
    Hướng đến 阿里山 Alishan
    (7phút
    JPY 10.000,00
    03:26 03:26 阿里山 Alishan
    Đi bộ( 10phút
    03:36 03:46 阿里山 Alishan(Bus)
    公路客運 7329-0 InterCity 7329-0
    Hướng đến 高鐵嘉義站 HSR Chiayi Station
    (2h0phút
    05:46 05:46 高鐵嘉義站 HSR Chiayi Station
    Đi bộ( 5phút
    05:51 06:06 嘉義(高鐵) Chiayi(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h46phút
    07:52 07:52 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    07:56 08:06 南港轉運站西站 Nangang Bus Station(West)
    公路客運 1879-0 InterCity 1879-0
    Hướng đến 南方澳(跨港路) Nanfang-ao(Kuagang Rd.)
    (58phút
    09:04 09:04 羅東轉運站 Luo Dong Zhuan Yun Zhan
    Đi bộ( 6phút
    09:10 09:25 羅東 Luodong
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (3phút
    09:28 二結 Erjie
  2. 2
    03:19 - 09:47
    6h28phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    03:19 神木 Shenmu
    阿里山森林鐵路 神木線 Alishan Forest Railway Shenmu Line (Sacred Tree Line)
    Hướng đến 阿里山 Alishan
    (7phút
    JPY 10.000,00
    03:26 03:26 阿里山 Alishan
    Đi bộ( 11phút
    03:37 03:47 阿里山轉運站 Alishan Transport Station
    公路客運 1835-0 InterCity 1835-0
    Hướng đến 台北轉運站 Taipei Bus Station
    (52phút
    04:39 04:39 嘉義轉運站 Chiayi Station(Transit Center)
    Đi bộ( 7phút
    04:46 05:16 嘉義 Chiayi
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h14phút
    06:30 06:30 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    06:35 06:50 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (53phút
    07:43 07:43 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    07:44 08:19 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (1h28phút
    09:47 二結 Erjie
  3. 3
    03:19 - 09:53
    6h34phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    03:19 神木 Shenmu
    阿里山森林鐵路 神木線 Alishan Forest Railway Shenmu Line (Sacred Tree Line)
    Hướng đến 阿里山 Alishan
    (7phút
    JPY 10.000,00
    03:26 03:26 阿里山 Alishan
    Đi bộ( 11phút
    03:37 03:47 阿里山轉運站 Alishan Transport Station
    公路客運 1835-0 InterCity 1835-0
    Hướng đến 台北轉運站 Taipei Bus Station
    (52phút
    04:39 04:39 嘉義轉運站 Chiayi Station(Transit Center)
    Đi bộ( 7phút
    04:46 05:21 嘉義 Chiayi
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h14phút
    06:35 06:35 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    06:40 06:55 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (54phút
    07:49 07:49 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    07:50 08:25 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (1h28phút
    09:53 二結 Erjie
  4. 4
    03:19 - 10:16
    6h57phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    03:19 神木 Shenmu
    阿里山森林鐵路 神木線 Alishan Forest Railway Shenmu Line (Sacred Tree Line)
    Hướng đến 阿里山 Alishan
    (7phút
    JPY 10.000,00
    03:26 03:26 阿里山 Alishan
    Đi bộ( 10phút
    03:36 03:46 阿里山 Alishan(Bus)
    公路客運 7329-0 InterCity 7329-0
    Hướng đến 高鐵嘉義站 HSR Chiayi Station
    (2h0phút
    05:46 05:46 高鐵嘉義站 HSR Chiayi Station
    Đi bộ( 5phút
    05:51 06:21 嘉義(高鐵) Chiayi(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h49phút
    08:10 08:10 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    08:11 08:31 南港 Nangang
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (1h45phút
    10:16 二結 Erjie
cntlog