2024/05/24  01:32  khởi hành
1
01:07 - 02:48
1h41phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
01:07 - 02:48
1h41phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
01:12 - 02:53
1h41phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
4
00:47 - 03:06
2h19phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  1. 1
    01:07 - 02:48
    1h41phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    01:07 中壢 Zhongli
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (1h41phút
    02:48 蕉溪 Jiaoxi
  2. 2
    01:07 - 02:48
    1h41phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    01:07 中壢 Zhongli
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (1h41phút
    02:48 蕉溪 Jiaoxi
  3. 3
    01:12 - 02:53
    1h41phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    01:12 中壢 Zhongli
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (1h41phút
    02:53 蕉溪 Jiaoxi
  4. 4
    00:47 - 03:06
    2h19phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    00:47 中壢 Zhongli
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (13phút
    01:00 01:00 桃園 Taoyuan
    Đi bộ( 9phút
    01:09 01:19 桃園站(國光) Taoyuan Station(KUO-KUANG)
    公路客運 1861-0 InterCity 1861-0
    Hướng đến 國光客運台中車站 Guo Guang Ke Yun Tai Zhong Che Zhan
    (9phút
    01:28 01:41 經國轉運站 JingGuo Bus Station
    公路客運 1661-0 InterCity 1661-0
    Hướng đến 羅東轉運站 Luo Dong Zhuan Yun Zhan
    (1h9phút
    02:50 03:03 礁溪轉運站 Jiao Xi Zhuan Yun Zhan
    宜蘭縣公車 綠11 Yilan County Lu11
    Hướng đến 礁溪火車站 Jiaoxi Train Station
    (2phút
    03:05 03:05 礁溪火車站 Jiaoxi Train Station
    Đi bộ( 1phút
    03:06 蕉溪 Jiaoxi
cntlog