1
20:02 - 21:02
1h0phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
20:02 - 21:02
1h0phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
20:07 - 21:07
1h0phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
4
19:47 - 21:15
1h28phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  1. 1
    20:02 - 21:02
    1h0phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    20:02 松山(台鐵) Songshan(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (1h0phút
    21:02 頂埔(宜蘭県) Dingpu(Yilan)
  2. 2
    20:02 - 21:02
    1h0phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    20:02 松山(台鐵) Songshan(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (1h0phút
    21:02 頂埔(宜蘭県) Dingpu(Yilan)
  3. 3
    20:07 - 21:07
    1h0phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    20:07 松山(台鐵) Songshan(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (1h0phút
    21:07 頂埔(宜蘭県) Dingpu(Yilan)
  4. 4
    19:47 - 21:15
    1h28phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    19:47 松山(台鐵) Songshan(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (1h28phút
    21:15 頂埔(宜蘭県) Dingpu(Yilan)
cntlog