2025/08/14  21:51  khởi hành
1
04:55 - 07:42
2h47phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
21:52 - 05:10
7h18phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
22:45 - 06:09
7h24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
21:15 - 05:10
7h55phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:55 - 07:42
    2h47phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    04:55 Hualien
    North-Link Line
    Hướng đến  Suaoxin
    (1h18phút
    JPY 16.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    06:13 06:53 Suaoxin
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (49phút
    JPY 8.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    07:42 Guishan
  2. 2
    21:52 - 05:10
    7h18phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    21:52 Hualien
    North-Link Line
    Hướng đến  Suaoxin
    (1h6phút
    JPY 20.100,00
    Ghế Tự do : JPY 11.200,00
    22:58 04:45 Yilan
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (25phút
    JPY 4.800,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    05:10 Guishan
  3. 3
    22:45 - 06:09
    7h24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    22:45 Hualien
    North-Link Line
    Hướng đến  Suaoxin
    (1h9phút
    JPY 16.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    23:54 05:22 Suaoxin
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (47phút
    JPY 8.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    06:09 Guishan
  4. 4
    21:15 - 05:10
    7h55phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    21:15 Hualien
    North-Link Line
    Hướng đến  Suaoxin
    (1h35phút
    JPY 22.800,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    22:50 05:03 Toucheng
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (7phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    05:10 Guishan
cntlog