2025/08/02  13:53  khởi hành
1
14:21 - 19:28
5h7phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
16:34 - 21:45
5h11phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
13:23 - 19:13
5h50phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
15:18 - 21:17
5h59phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:21 - 19:28
    5h7phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:21 Dawu
    South-Link Line
    Hướng đến  Taitung
    (2h59phút
    thông qua đào tạo Hualien
    North-Link Line
    Hướng đến  Suaoxin
    (1h5phút
    JPY 54.400,00
    Ghế Tự do : JPY 30.000,00
    18:28 18:46 Yilan
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (42phút
    JPY 5.800,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    19:28 Daxi
  2. 2
    16:34 - 21:45
    5h11phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:34 Dawu
    South-Link Line
    Hướng đến  Taitung
    (55phút
    JPY 11.700,00
    Ghế Tự do : JPY 6.600,00
    17:29 17:46 Taitung
    Hualien-Taitung Line
    Hướng đến  Hualien
    (1h30phút
    JPY 29.700,00
    Ghế Tự do : JPY 16.500,00
    19:16 19:24 Hualien
    North-Link Line
    Hướng đến  Suaoxin
    (1h54phút
    JPY 22.800,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    21:18 21:33 Toucheng
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (12phút
    JPY 2.600,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    21:45 Daxi
  3. 3
    13:23 - 19:13
    5h50phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    13:23 Dawu
    South-Link Line
    Hướng đến  Fangliao
    (1h38phút
    JPY 23.000,00
    Ghế Tự do : JPY 12.700,00
    15:01 15:01 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    15:11 15:55 Zuoying(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h37phút
    JPY 144.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 99.500,00
    17:32 17:32 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    17:37 17:40 Taipei(TRA)
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (19phút
    JPY 4.900,00
    Ghế Tự do : JPY 2.700,00
    17:59 18:04 Qidu
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (1h9phút
    JPY 10.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    19:13 Daxi
  4. 4
    15:18 - 21:17
    5h59phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    15:18 Dawu
    South-Link Line
    Hướng đến  Fangliao
    (1h41phút
    JPY 23.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    16:59 16:59 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    17:09 17:55 Zuoying(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h45phút
    JPY 148.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 5.000,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 102.000,00
    19:40 19:40 Nangang(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    19:44 19:50 Nangang
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (1h27phút
    JPY 12.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    21:17 Daxi
cntlog