2025/08/14  23:48  khởi hành
1
05:16 - 06:23
1h7phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
08:56 - 10:08
1h12phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
06:08 - 08:03
1h55phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:16 - 06:23
    1h7phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    05:16 Yongle
    North-Link Line
    Hướng đến  Suaoxin
    (1h7phút
    JPY 12.400,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    06:23 Shicheng
  2. 2
    08:56 - 10:08
    1h12phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    08:56 Yongle
    North-Link Line
    Hướng đến  Suaoxin
    (5phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    09:01 09:09 Suaoxin
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (31phút
    JPY 7.300,00
    Ghế Tự do : JPY 4.100,00
    09:40 09:47 Toucheng
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (21phút
    JPY 4.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    10:08 Shicheng
  3. 3
    06:08 - 08:03
    1h55phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    06:08 Yongle
    North-Link Line
    Hướng đến  Suaoxin
    (37phút
    JPY 7.100,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    06:45 07:27 Jiaoxi
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (36phút
    JPY 5.600,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    08:03 Shicheng
cntlog