1
07:11 - 11:11
4h0phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
01:53 - 09:16
7h23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
01:16 - 09:40
8h24phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
01:16 - 10:20
9h4phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:11 - 11:11
    4h0phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    07:11 Donggang Village Activity Center
    Đi bộ( 6phút
    07:17 07:17 Ciandonggang
    Tainan B6 Sinying Station Yanshuei Budai
    Hướng đến  Budai Visitor Center
    (4phút
    07:21 07:25 Budai Bus Station (ChiayiCounty) (2)
    InterCity 7327J
    Hướng đến  Da Ya Station
    (35phút
    08:00 08:00 Hsr Chiayi Station
    Đi bộ( 7phút
    08:07 08:08 Chiayi(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h17phút
    JPY 101.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 3.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 76.500,00
    09:25 09:25 Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    09:29 09:52 Banqiao
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (1h19phút
    JPY 6.800,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    11:11 Fulong
  2. 2
    01:53 - 09:16
    7h23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:53 Donggang Village Activity Center
    Đi bộ( 4h23phút
    06:16 06:21 Chiayi(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h34phút
    JPY 108.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 3.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 79.500,00
    07:55 07:55 Nangang(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    07:59 08:01 Nangang
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (1h15phút
    JPY 5.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    09:16 Fulong
  3. 3
    01:16 - 09:40
    8h24phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    01:16 Donggang Village Activity Center
    Đi bộ( 3h43phút
    04:59 05:02 Xinying
    Western Line(South)
    Hướng đến  Kaohsiung
    (57phút
    JPY 5.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    05:59 06:07 Zhongzhou
    Shalun Line
    Hướng đến  Shalun
    (10phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    06:17 06:17 Shalun
    Đi bộ( 10phút
    06:27 06:38 Tainan(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h37phút
    JPY 134.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 94.500,00
    08:15 08:15 Nangang(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    08:19 08:40 Nangang
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (1h0phút
    JPY 5.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    09:40 Fulong
  4. 4
    01:16 - 10:20
    9h4phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    01:16 Donggang Village Activity Center
    Đi bộ( 3h43phút
    04:59 05:02 Xinying
    Western Line(South)
    Hướng đến  Kaohsiung
    (1h26phút
    JPY 8.100,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    06:28 06:28 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    06:38 06:40 Zuoying(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (2h2phút
    JPY 144.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 99.500,00
    08:42 08:42 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    08:47 08:52 Taipei(TRA)
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (35phút
    JPY 3.600,00
    Ghế Tự do : JPY 7.800,00
    09:27 09:38 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Suao
    (42phút
    JPY 2.400,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    10:20 Fulong
cntlog