2025/07/30  07:58  khởi hành
1
07:07 - 09:40
2h33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
07:07 - 09:40
2h33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
06:58 - 10:20
3h22phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
07:13 - 11:11
3h58phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:07 - 09:40
    2h33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    07:07 Dongning Rd
    Đi bộ( 2phút
    07:09 07:09 Zhudong [Bus]
    HsinchuCounty Kuai Jie 8Hao Zhi
    Hướng đến  Tra Zhubei Station
    (28phút
    07:37 07:37 Hsr Hsinchu Station
    Đi bộ( 7phút
    07:44 07:45 Hsinchu(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (25phút
    JPY 25.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 1.000,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 34.000,00
    08:10 08:10 Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    08:14 08:15 Banqiao
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (1h25phút
    JPY 13.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    09:40 Fulong
  2. 2
    07:07 - 09:40
    2h33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    07:07 Dongning Rd
    Đi bộ( 2phút
    07:09 07:09 Zhudong [Bus]
    HsinchuCounty Kuai Jie 8Hao Zhi
    Hướng đến  Tra Zhubei Station
    (28phút
    07:37 07:37 Hsr Hsinchu Station
    Đi bộ( 7phút
    07:44 07:45 Hsinchu(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (45phút
    JPY 32.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 1.000,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 38.000,00
    08:30 08:30 Nangang(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    08:34 08:40 Nangang
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (1h0phút
    JPY 10.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    09:40 Fulong
  3. 3
    06:58 - 10:20
    3h22phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:58 Dongning Rd
    InterCity 1820A
    Hướng đến  Taipei Bus Station
    (1h26phút
    08:24 08:24 Banqiao Bus Station (NewTaipei) (1)
    Đi bộ( 6phút
    08:30 08:40 Banqiao
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (47phút
    JPY 8.900,00
    Ghế Tự do : JPY 4.900,00
    09:27 09:38 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Suao
    (42phút
    JPY 5.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    10:20 Fulong
  4. 4
    07:13 - 11:11
    3h58phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    07:13 Dongning Rd
    Đi bộ( 14phút
    07:27 07:30 Zhudong
    Neiwan Line
    Hướng đến  Hsinchu
    (28phút
    JPY 3.600,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    07:58 08:06 North Hsinchu
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (2h23phút
    JPY 20.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    10:29 10:33 Qidu
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (11phút
    thông qua đào tạo Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Suao
    (25phút
    JPY 7.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    11:11 Fulong
cntlog