1
23:28 - 02:16
2h48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
23:28 - 02:19
2h51phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
23:38 - 02:22
2h44phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
23:28 - 02:24
2h56phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:28 - 02:16
    2h48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    23:28 海湖橋(海山路一段) Haihu Bridge(Section 1. Haishan Road)
    Đi bộ( 12phút
    23:40 23:50 遠雄貨運站 Farglory Cargo Station
    公路客運 1841-A InterCity 1841-A
    Hướng đến 桃園機場第二航廈 Taoyuan Airport Terminal 2
    (8phút
    23:58 23:58 桃園機場第一航廈 Taoyuan Airport Terminal 1
    Đi bộ( 5phút
    00:03 00:18 機場第一航廈(桃園機場) Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (35phút
    JPY 16.000,00
    00:53 00:53 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    Đi bộ( 3phút
    00:56 01:31 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (45phút
    02:16 福隆 Fulong
  2. 2
    23:28 - 02:19
    2h51phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:28 海湖橋(海山路一段) Haihu Bridge(Section 1. Haishan Road)
    Đi bộ( 29phút
    23:57 00:12 坑口 Kengkou
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (44phút
    JPY 13.000,00
    00:56 00:56 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    Đi bộ( 3phút
    00:59 01:34 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (45phút
    02:19 福隆 Fulong
  3. 3
    23:38 - 02:22
    2h44phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    23:38 海湖橋(海山路一段) Haihu Bridge(Section 1. Haishan Road)
    桃園市公車 L309 Taoyuan L309
    Hướng đến 頭前(桃園) Touqian (taoyuan)
    (14phút
    23:52 23:52 捷運山鼻站 MRT Shanbi Station
    Đi bộ( 5phút
    23:57 00:12 山鼻 Shanbi
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (41phút
    JPY 12.000,00
    00:53 00:53 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    Đi bộ( 3phút
    00:56 01:16 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (1h6phút
    02:22 福隆 Fulong
  4. 4
    23:28 - 02:24
    2h56phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:28 海湖橋(海山路一段) Haihu Bridge(Section 1. Haishan Road)
    Đi bộ( 29phút
    23:57 00:12 坑口 Kengkou
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (44phút
    JPY 13.000,00
    00:56 00:56 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    Đi bộ( 3phút
    00:59 01:39 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (45phút
    02:24 福隆 Fulong
cntlog