1
16:11 - 17:33
1h22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
16:11 - 17:35
1h24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
16:11 - 17:35
1h24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
16:11 - 17:35
1h24phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:11 - 17:33
    1h22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:11 中山國小 Zhongshan Elementary School(Linsen N. Rd.)
    Đi bộ( 12phút
    16:23 16:25 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (6phút
    JPY 2.000,00
    16:31 16:31 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    16:32 16:52 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (41phút
    17:33 瑞芳 Ruifang
  2. 2
    16:11 - 17:35
    1h24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:11 中山國小 Zhongshan Elementary School(Linsen N. Rd.)
    Đi bộ( 1phút
    16:12 16:22 捷運中山國小站 MRT Zhongshan Elementary School Station
    臺北市公車 63 Taipei 63
    Hướng đến 後車站(台北車站) Old Taipei Railway Sta.
    (6phút
    16:28 16:28 台北車站(承德) Taipei Main Sta. (Cheng De)
    Đi bộ( 6phút
    16:34 16:54 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (41phút
    17:35 瑞芳 Ruifang
  3. 3
    16:11 - 17:35
    1h24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:11 中山國小 Zhongshan Elementary School(Linsen N. Rd.)
    Đi bộ( 12phút
    16:23 16:25 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (6phút
    JPY 2.000,00
    16:31 16:31 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    16:32 17:07 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (28phút
    17:35 瑞芳 Ruifang
  4. 4
    16:11 - 17:35
    1h24phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    16:11 中山國小 Zhongshan Elementary School(Linsen N. Rd.)
    Đi bộ( 6phút
    16:17 16:23 [O10]中山國小 [O10]Zhongshan Elementary School
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (4phút
    16:27 16:32 [G15/O08]松江南京 [G15/O08]Songjiang Nanjing
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (8phút
    JPY 2.500,00
    16:40 16:40 [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    Đi bộ( 2phút
    16:42 17:02 松山(台鐵) Songshan(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (33phút
    17:35 瑞芳 Ruifang
cntlog