1
07:05 - 10:28
3h23phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
04:30 - 09:10
4h40phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
04:30 - 09:27
4h57phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
01:35 - 08:07
6h32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:05 - 10:28
    3h23phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    07:05 Qingtonglin Ecological Industrial Park
    Taichung Yellow 6
    Hướng đến  Wufeng (Taichung)
    (29phút
    07:34 07:41 Wufeng (Taichung)
    Taichung 151
    Hướng đến  Hsr Taichung Station Platform 14
    (37phút
    08:18 08:18 Hsr Taichung Station Platform 16
    Đi bộ( 6phút
    08:24 08:32 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (53phút
    JPY 64.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 56.500,00
    09:25 09:25 Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    09:30 09:33 Banqiao
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (33phút
    JPY 6.400,00
    Ghế Tự do : JPY 3.600,00
    10:06 10:11 Qidu
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (17phút
    JPY 2.400,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    10:28 Ruifang
  2. 2
    04:30 - 09:10
    4h40phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    04:30 Qingtonglin Ecological Industrial Park
    Đi bộ( 1h20phút
    05:50 05:50 Tonglin
    Taichung 282
    Hướng đến  Asia University Ando Museum
    (21phút
    06:11 06:29 Wu Feng Elementary School
    Taichung 151E
    Hướng đến  Taichung City Council
    (34phút
    07:03 07:03 Hsr Taichung Station Platform 16
    Đi bộ( 6phút
    07:09 07:21 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (54phút
    JPY 72.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 60.500,00
    08:15 08:15 Nangang(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    08:19 08:27 Nangang
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (43phút
    JPY 5.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    09:10 Ruifang
  3. 3
    04:30 - 09:27
    4h57phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    04:30 Qingtonglin Ecological Industrial Park
    Đi bộ( 1h20phút
    05:50 05:50 Tonglin
    Taichung 282
    Hướng đến  Asia University Ando Museum
    (11phút
    06:01 06:33 Jifeng Village
    Taichung 133
    Hướng đến  Xinwuri Station B
    (38phút
    07:11 07:11 Xinwuri Station B
    Đi bộ( 11phút
    07:22 07:40 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h2phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    08:42 08:42 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    08:47 08:52 Taipei(TRA)
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (35phút
    JPY 7.300,00
    Ghế Tự do : JPY 4.100,00
    09:27 Ruifang
  4. 4
    01:35 - 08:07
    6h32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    01:35 Qingtonglin Ecological Industrial Park
    Đi bộ( 3h54phút
    05:29 05:33 Taichung
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (7phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Tự do : JPY 1.200,00
    05:40 05:40 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    05:50 06:05 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h7phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    07:12 07:12 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    07:17 07:24 Taipei(TRA)
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (43phút
    JPY 7.300,00
    Ghế Tự do : JPY 4.100,00
    08:07 Ruifang
cntlog