1
07:30 - 07:59
29phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
07:30 - 08:05
35phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
3
06:20 - 08:24
2h4phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
06:20 - 08:24
2h4phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  1. 1
    07:30 - 07:59
    29phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    07:30 Geding (NewTaipei) (1)
    NewTaipei 846 Pingxi Junior High School
    Hướng đến  Keelung Bus Ruifang Sta
    (21phút
    07:51 07:51 Resident Square
    Đi bộ( 8phút
    07:59 Ruifang
  2. 2
    07:30 - 08:05
    35phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    07:30 Geding (NewTaipei) (1)
    NewTaipei 846 Pingxi Junior High School
    Hướng đến  Keelung Bus Ruifang Sta
    (29phút
    07:59 07:59 Ruifang Rail Sta
    Đi bộ( 6phút
    08:05 Ruifang
  3. 3
    06:20 - 08:24
    2h4phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:20 Geding (NewTaipei) (1)
    NewTaipei 846 Keelung Bus Ruifang Sta
    Hướng đến  Pingxi Junior High School
    (12phút
    06:32 06:32 Nanshan Community
    Đi bộ( 5phút
    06:37 07:51 Shifen
    Pingxi Line
    Hướng đến  Sandiaoling
    (33phút
    JPY 2.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    08:24 Ruifang
  4. 4
    06:20 - 08:24
    2h4phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:20 Geding (NewTaipei) (1)
    NewTaipei 846 Keelung Bus Ruifang Sta
    Hướng đến  Pingxi Junior High School
    (11phút
    06:31 06:31 Shihfenliao Bridge
    Đi bộ( 7phút
    06:38 07:51 Shifen
    Pingxi Line
    Hướng đến  Sandiaoling
    (33phút
    JPY 2.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    08:24 Ruifang
cntlog