1
05:30 - 07:12
1h42phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
05:30 - 07:12
1h42phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
05:50 - 07:37
1h47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
06:20 - 07:54
1h34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:30 - 07:12
    1h42phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    05:30 西門 (新北市) Ximen (NewTaipei)
    新北市 704 NewTaipei 704
    Hướng đến 三重派出所 重新路 Sanchong Police Station Chongxin Rd
    (24phút
    05:54 05:54 捷運蘆洲站 Mrt Luzhou Sta
    Đi bộ( 5phút
    05:59 06:00 [O54]蘆洲 [O54]Luzhou
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (12phút
    06:12 06:18 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (4phút
    JPY 3.000,00
    06:22 06:22 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    06:27 06:29 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆市 Keelung
    (23phút
    06:52 06:56 七堵 Qidu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆市 Keelung
    (16phút
    07:12 瑞芳 Ruifang
  2. 2
    05:30 - 07:12
    1h42phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    05:30 西門 (新北市) Ximen (NewTaipei)
    新北市 704 NewTaipei 704
    Hướng đến 三重派出所 重新路 Sanchong Police Station Chongxin Rd
    (24phút
    05:54 05:54 捷運蘆洲站 Mrt Luzhou Sta
    Đi bộ( 5phút
    05:59 06:00 [O54]蘆洲 [O54]Luzhou
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (19phút
    06:19 06:22 [G15/O08]松江南京 [G15/O08]Songjiang Nanjing
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (8phút
    JPY 3.500,00
    06:30 06:30 [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    Đi bộ( 6phút
    06:36 06:36 松山(台鐵) Songshan(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆市 Keelung
    (16phút
    06:52 06:56 七堵 Qidu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆市 Keelung
    (16phút
    07:12 瑞芳 Ruifang
  3. 3
    05:50 - 07:37
    1h47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    05:50 西門 (新北市) Ximen (NewTaipei)
    新北市 紅22 NewTaipei R22 (1)
    Hướng đến 立功立德路口 Ligong Lide Intersection
    (21phút
    06:11 06:11 捷運關渡站 Mrt Guandu Sta
    Đi bộ( 4phút
    06:15 06:16 [R25]關渡 [R25]Guandu
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (29phút
    JPY 4.000,00
    06:45 06:45 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 4phút
    06:49 06:49 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆市 Keelung
    (48phút
    07:37 瑞芳 Ruifang
  4. 4
    06:20 - 07:54
    1h34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    06:20 西門 (新北市) Ximen (NewTaipei)
    新北市 963直 NewTaipei 963A
    Hướng đến 新北板橋公車站 Ntpc Banqiao Bus Station
    (37phút
    06:57 07:01 新北板橋公車站 Ntpc Banqiao Bus Station
    新北市 965捷運府中站 府中路 NewTaipei 965 Fuzhong Station Fuzhong Rd
    Hướng đến 瓜山國小 戰俘營 Guashan Elementary School Pow Camp
    (46phút
    07:47 07:47 祖師廟 (新北市) Zushi Temple (NewTaipei)
    Đi bộ( 7phút
    07:54 瑞芳 Ruifang
cntlog