1
09:28 - 12:35
3h7phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
09:28 - 12:35
3h7phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
08:43 - 12:35
3h52phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
08:43 - 12:55
4h12phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:28 - 12:35
    3h7phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:28 Jiuzhuang (YunlinCounty) (3)
    InterCity 7112
    Hướng đến  Huwei
    (29phút
    09:57 09:57 Yunlin High Speed Rail Station
    Đi bộ( 7phút
    10:04 10:12 Yunlin(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h30phút
    JPY 90.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 3.000,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 70.000,00
    11:42 11:42 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    11:47 12:00 Taipei(TRA)
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (35phút
    JPY 7.300,00
    Ghế Tự do : JPY 4.100,00
    12:35 Ruifang
  2. 2
    09:28 - 12:35
    3h7phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:28 Jiuzhuang (YunlinCounty) (3)
    InterCity 7112
    Hướng đến  Huwei
    (29phút
    09:57 09:57 Yunlin High Speed Rail Station
    Đi bộ( 7phút
    10:04 10:12 Yunlin(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h20phút
    JPY 87.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 3.000,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 68.000,00
    11:32 11:32 Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    11:37 11:49 Banqiao
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (46phút
    JPY 8.900,00
    Ghế Tự do : JPY 4.900,00
    12:35 Ruifang
  3. 3
    08:43 - 12:35
    3h52phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    08:43 Jiuzhuang (YunlinCounty) (3)
    InterCity 7011
    Hướng đến  Yunlin Cultural Center
    (14phút
    08:57 09:04 Youche (YunlinCounty)
    InterCity 7118
    Hướng đến  Huwei
    (20phút
    09:24 09:24 Yunlin High Speed Rail Station
    Đi bộ( 7phút
    09:31 10:12 Yunlin(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h30phút
    JPY 90.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 3.000,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 70.000,00
    11:42 11:42 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    11:47 12:00 Taipei(TRA)
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (35phút
    JPY 7.300,00
    Ghế Tự do : JPY 4.100,00
    12:35 Ruifang
  4. 4
    08:43 - 12:55
    4h12phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    08:43 Jiuzhuang (YunlinCounty) (3)
    InterCity 7011
    Hướng đến  Yunlin Cultural Center
    (14phút
    08:57 09:04 Youche (YunlinCounty)
    InterCity 7118
    Hướng đến  Huwei
    (20phút
    09:24 09:24 Yunlin High Speed Rail Station
    Đi bộ( 7phút
    09:31 10:12 Yunlin(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h20phút
    JPY 87.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 3.000,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 68.000,00
    11:32 11:32 Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    11:36 12:03 Banqiao
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (52phút
    JPY 8.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    12:55 Ruifang
cntlog