1
02:18 - 03:47
1h29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
02:18 - 03:49
1h31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
02:08 - 03:51
1h43phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
02:08 - 03:57
1h49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:18 - 03:47
    1h29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:18 天母國小 Tianmu Elementary School
    臺北市公車 市民小巴11 Taipei M11
    Hướng đến 職能發展學院一 Taipei City Vocational Development Institute 1
    (7phút
    02:25 02:25 捷運芝山站(福華) MRT Zhishan Sta.(Fuhua)
    Đi bộ( 4phút
    02:29 02:31 [R17]芝山 [R17]Zhishan
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (14phút
    JPY 2.500,00
    02:45 02:45 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    02:46 03:06 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (41phút
    03:47 瑞芳 Ruifang
  2. 2
    02:18 - 03:49
    1h31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:18 天母國小 Tianmu Elementary School
    臺北市公車 市民小巴11 Taipei M11
    Hướng đến 職能發展學院一 Taipei City Vocational Development Institute 1
    (7phút
    02:25 02:25 捷運芝山站(福華) MRT Zhishan Sta.(Fuhua)
    Đi bộ( 4phút
    02:29 02:31 [R17]芝山 [R17]Zhishan
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (14phút
    JPY 2.500,00
    02:45 02:45 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    02:46 03:21 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (28phút
    03:49 瑞芳 Ruifang
  3. 3
    02:08 - 03:51
    1h43phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:08 天母國小 Tianmu Elementary School
    Đi bộ( 21phút
    02:29 02:31 [R19]石牌 [R19]Shipai
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (18phút
    JPY 2.500,00
    02:49 02:49 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    02:50 03:10 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (41phút
    03:51 瑞芳 Ruifang
  4. 4
    02:08 - 03:57
    1h49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:08 天母國小 Tianmu Elementary School
    Đi bộ( 21phút
    02:29 02:31 [R19]石牌 [R19]Shipai
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (16phút
    02:47 02:52 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (10phút
    JPY 3.500,00
    03:02 03:02 [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    Đi bộ( 2phút
    03:04 03:24 松山(台鐵) Songshan(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (33phút
    03:57 瑞芳 Ruifang
cntlog