2025/08/03  14:35  khởi hành
1
13:54 - 16:27
2h33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
13:54 - 16:27
2h33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
13:54 - 16:27
2h33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
14:16 - 16:51
2h35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:54 - 16:27
    2h33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    13:54 Chinghai Chemical Co
    Taichung 133
    Hướng đến  Xinwuri Station B
    (17phút
    14:11 14:11 Xinwuri Station B
    Đi bộ( 11phút
    14:22 14:32 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h4phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    15:36 15:36 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    15:40 15:40 Taipei(TRA)
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (47phút
    JPY 7.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    16:27 Ruifang
  2. 2
    13:54 - 16:27
    2h33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    13:54 Chinghai Chemical Co
    Taichung 133
    Hướng đến  Xinwuri Station B
    (17phút
    14:11 14:11 Xinwuri Station B
    Đi bộ( 11phút
    14:22 14:32 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h13phút
    JPY 72.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 60.500,00
    15:45 15:45 Nangang(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    15:49 15:50 Nangang
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (37phút
    JPY 5.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    16:27 Ruifang
  3. 3
    13:54 - 16:27
    2h33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    13:54 Chinghai Chemical Co
    Taichung 133
    Hướng đến  Xinwuri Station B
    (17phút
    14:11 14:11 Xinwuri Station B
    Đi bộ( 11phút
    14:22 14:39 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (42phút
    JPY 64.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 56.500,00
    15:21 15:21 Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    15:25 15:27 Banqiao
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (1h0phút
    JPY 8.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    16:27 Ruifang
  4. 4
    14:16 - 16:51
    2h35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14:16 Chinghai Chemical Co
    Đi bộ( 30phút
    14:46 14:49 [115]Daqing(Chungshan Medical University)
    Green Line
    Hướng đến  [119]HSR Taichung Station
    (9phút
    JPY 2.000,00
    14:58 14:58 [119]HSR Taichung Station
    Đi bộ( 9phút
    15:07 15:08 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (49phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    15:57 15:57 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    16:02 16:05 Taipei(TRA)
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (46phút
    JPY 7.300,00
    Ghế Tự do : JPY 4.100,00
    16:51 Ruifang
cntlog