1
06:32 - 09:27
2h55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
06:25 - 09:27
3h2phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
06:17 - 09:27
3h10phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
06:17 - 09:27
3h10phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:32 - 09:27
    2h55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:32 Vegetable Fruit Marketing Company
    Kaohsiung 90 Minzu Main Line
    Hướng đến  Hsr Zuoying Station
    (15phút
    06:47 06:47 Hsr Zuoying Station
    Đi bộ( 7phút
    06:54 06:55 Zuoying(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h42phút
    JPY 144.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 99.500,00
    08:37 08:37 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    08:42 08:52 Taipei(TRA)
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (35phút
    JPY 7.300,00
    Ghế Tự do : JPY 4.100,00
    09:27 Ruifang
  2. 2
    06:25 - 09:27
    3h2phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:25 Vegetable Fruit Marketing Company
    Kaohsiung E25 Liouguei Express
    Hướng đến  Liouguei New Station Hydrophilic Park
    (13phút
    06:38 06:38 Hsr Zuoying Station
    Đi bộ( 7phút
    06:45 06:45 Zuoying(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (2h2phút
    JPY 144.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 99.500,00
    08:47 08:47 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    08:52 08:52 Taipei(TRA)
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (35phút
    JPY 7.300,00
    Ghế Tự do : JPY 4.100,00
    09:27 Ruifang
  3. 3
    06:17 - 09:27
    3h10phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:17 Vegetable Fruit Marketing Company
    Kaohsiung 90 Minzu Main Line
    Hướng đến  Hsr Zuoying Station
    (15phút
    06:32 06:32 Hsr Zuoying Station
    Đi bộ( 7phút
    06:39 06:40 Zuoying(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (2h2phút
    JPY 144.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 99.500,00
    08:42 08:42 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    08:47 08:52 Taipei(TRA)
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (35phút
    JPY 7.300,00
    Ghế Tự do : JPY 4.100,00
    09:27 Ruifang
  4. 4
    06:17 - 09:27
    3h10phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:17 Vegetable Fruit Marketing Company
    Kaohsiung 90 Minzu Main Line
    Hướng đến  Hsr Zuoying Station
    (15phút
    06:32 06:32 Hsr Zuoying Station
    Đi bộ( 7phút
    06:39 06:40 Zuoying(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h51phút
    JPY 141.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 97.500,00
    08:31 08:31 Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    08:36 08:40 Banqiao
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (47phút
    JPY 8.900,00
    Ghế Tự do : JPY 4.900,00
    09:27 Ruifang
cntlog