1
20:05 - 23:49
3h44phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
20:05 - 23:49
3h44phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
19:33 - 23:49
4h16phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
20:42 - 05:17
8h35phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:05 - 23:49
    3h44phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    20:05 Lincuo (ChanghuaCounty)
    Đi bộ( 55phút
    21:00 21:03 Yuanlin
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (28phút
    JPY 5.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    21:31 21:31 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    21:41 21:54 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (53phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    22:47 22:47 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    22:51 23:00 Taipei(TRA)
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (49phút
    JPY 7.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    23:49 Ruifang
  2. 2
    20:05 - 23:49
    3h44phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    20:05 Lincuo (ChanghuaCounty)
    Đi bộ( 55phút
    21:00 21:03 Yuanlin
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (28phút
    JPY 5.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    21:31 21:31 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    21:41 21:54 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h1phút
    JPY 72.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 60.500,00
    22:55 22:55 Nangang(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    22:59 23:10 Nangang
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (39phút
    JPY 5.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    23:49 Ruifang
  3. 3
    19:33 - 23:49
    4h16phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    19:33 Lincuo (ChanghuaCounty)
    Đi bộ( 55phút
    20:28 20:32 Yuanlin
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (12phút
    JPY 3.200,00
    Ghế Tự do : JPY 1.800,00
    20:44 20:52 Changhua
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Zhunan
    (9phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    21:01 21:01 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    21:11 21:36 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (56phút
    JPY 64.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 56.500,00
    22:32 22:32 Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    22:36 22:48 Banqiao
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (1h1phút
    JPY 8.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    23:49 Ruifang
  4. 4
    20:42 - 05:17
    8h35phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    20:42 Lincuo (ChanghuaCounty)
    Đi bộ( 55phút
    21:37 21:40 Yuanlin
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (27phút
    JPY 5.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    22:07 22:07 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    22:17 22:30 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h0phút
    JPY 72.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 60.500,00
    23:30 23:30 Nangang(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    23:34 23:54 Nangang
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (24phút
    JPY 3.400,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    00:18 05:05 Badu
    Yilan Line
    Hướng đến  Suao
    (12phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    05:17 Ruifang
cntlog