2024/06/17  21:23  khởi hành
1
20:23 - 23:06
2h43phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
20:23 - 23:11
2h48phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
20:23 - 23:12
2h49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
20:23 - 23:16
2h53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  1. 1
    20:23 - 23:06
    2h43phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    20:23 南興(苗栗) Nanxing(Miaoli)
    Đi bộ( 5phút
    20:28 21:03 南勢 Nanshi
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (2h3phút
    23:06 瑞芳 Ruifang
  2. 2
    20:23 - 23:11
    2h48phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    20:23 南興(苗栗) Nanxing(Miaoli)
    Đi bộ( 5phút
    20:28 21:08 南勢 Nanshi
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (2h3phút
    23:11 瑞芳 Ruifang
  3. 3
    20:23 - 23:12
    2h49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    20:23 南興(苗栗) Nanxing(Miaoli)
    Đi bộ( 5phút
    20:28 20:43 南勢 Nanshi
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (11phút
    20:54 20:54 豐富 Fengfu
    Đi bộ( 5phút
    20:59 21:29 苗栗(高鐵) Miaoli(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (53phút
    22:22 22:22 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    22:23 22:43 南港 Nangang
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (29phút
    23:12 瑞芳 Ruifang
  4. 4
    20:23 - 23:16
    2h53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    20:23 南興(苗栗) Nanxing(Miaoli)
    Đi bộ( 5phút
    20:28 20:43 南勢 Nanshi
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (11phút
    20:54 20:54 豐富 Fengfu
    Đi bộ( 5phút
    20:59 21:29 苗栗(高鐵) Miaoli(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (37phút
    22:06 22:06 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    22:07 22:42 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (34phút
    23:16 瑞芳 Ruifang
cntlog