1
22:07 - 01:17
3h10phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
22:07 - 01:18
3h11phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
22:07 - 01:21
3h14phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
22:07 - 01:36
3h29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  1. 1
    22:07 - 01:17
    3h10phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    22:07 中正中學路口 JongZheng Zhongxue Rd.Intersection
    Đi bộ( 0phút
    22:07 22:17 中學路(中正路) Zhongxue Rd.(Zhongzheng Rd.)
    公路客運 1657-0 InterCity 1657-0
    Hướng đến 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    (40phút
    22:57 22:57 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    Đi bộ( 6phút
    23:03 23:18 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h9phút
    00:27 00:27 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    00:28 00:48 南港 Nangang
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (29phút
    01:17 瑞芳 Ruifang
  2. 2
    22:07 - 01:18
    3h11phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    22:07 中正中學路口 JongZheng Zhongxue Rd.Intersection
    Đi bộ( 0phút
    22:07 22:17 中學路(中正路) Zhongxue Rd.(Zhongzheng Rd.)
    公路客運 1657-0 InterCity 1657-0
    Hướng đến 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    (40phút
    22:57 22:57 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    Đi bộ( 6phút
    23:03 23:18 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h10phút
    00:28 00:28 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    00:29 00:49 南港 Nangang
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (29phút
    01:18 瑞芳 Ruifang
  3. 3
    22:07 - 01:21
    3h14phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    22:07 中正中學路口 JongZheng Zhongxue Rd.Intersection
    Đi bộ( 0phút
    22:07 22:17 中學路(中正路) Zhongxue Rd.(Zhongzheng Rd.)
    公路客運 1657-0 InterCity 1657-0
    Hướng đến 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    (40phút
    22:57 22:57 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    Đi bộ( 6phút
    23:03 23:18 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (53phút
    00:11 00:11 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    00:12 00:47 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (34phút
    01:21 瑞芳 Ruifang
  4. 4
    22:07 - 01:36
    3h29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    22:07 中正中學路口 JongZheng Zhongxue Rd.Intersection
    Đi bộ( 0phút
    22:07 22:17 中學路(中正路) Zhongxue Rd.(Zhongzheng Rd.)
    公路客運 1657-0 InterCity 1657-0
    Hướng đến 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    (40phút
    22:57 22:57 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    Đi bộ( 6phút
    23:03 23:33 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h13phút
    00:46 00:46 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    00:47 01:07 南港 Nangang
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (29phút
    01:36 瑞芳 Ruifang
cntlog