2024/10/06  05:06  khởi hành
1
04:16 - 06:07
1h51phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
04:16 - 06:10
1h54phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
04:16 - 06:33
2h17phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
04:16 - 06:49
2h33phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  1. 1
    04:16 - 06:07
    1h51phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:16 公館(桃園) Gongguan(Taoyuan)
    桃園市公車 5101 Taoyuan 5101
    Hướng đến 鶯歌 Yingge (Bus)
    (26phút
    04:42 04:42 鶯歌 Yingge (Bus)
    Đi bộ( 4phút
    04:46 05:21 鶯歌 Yingge
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (46phút
    06:07 瑞芳 Ruifang
  2. 2
    04:16 - 06:10
    1h54phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:16 公館(桃園) Gongguan(Taoyuan)
    桃園市公車 5101 Taoyuan 5101
    Hướng đến 鶯歌 Yingge (Bus)
    (26phút
    04:42 04:42 鶯歌 Yingge (Bus)
    Đi bộ( 4phút
    04:46 05:06 鶯歌 Yingge
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (1h4phút
    06:10 瑞芳 Ruifang
  3. 3
    04:16 - 06:33
    2h17phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    04:16 公館(桃園) Gongguan(Taoyuan)
    桃園市公車 L710 Taoyuan L710
    Hướng đến 先鋒 Xianfeng
    (9phút
    04:25 04:38 先鋒 Xianfeng
    桃園市公車 5101 Taoyuan 5101
    Hướng đến 鶯歌 Yingge (Bus)
    (2phút
    04:40 04:53 中正三路406巷 Zhongzheng 3rd Rd. Ln. 420
    新北市公車 F651 NewTaipei F651(Up)
    Hướng đến 鶯歌火車站 Yingge Rail Sta.
    (16phút
    05:09 05:09 鶯歌火車站 Yingge Rail Sta.
    Đi bộ( 3phút
    05:12 05:47 鶯歌 Yingge
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (46phút
    06:33 瑞芳 Ruifang
  4. 4
    04:16 - 06:49
    2h33phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    04:16 公館(桃園) Gongguan(Taoyuan)
    桃園市公車 5101 Taoyuan 5101
    Hướng đến 鶯歌 Yingge (Bus)
    (15phút
    04:31 04:44 鶯歌高職 Yingge Vocational High School
    新北市公車 851不經二甲 NewTaipei 851(not via Erjia)
    Hướng đến 麗寶國際館 Libao Guojiguan
    (18phút
    05:02 05:15 陶瓷博物館 Ceramics Museum
    新北市公車 鶯歌火車站-中正紀念堂 NewTaipei Yingge Rail Sta.-C.K.S. Memorial Hall
    Hướng đến 捷運中正紀念堂站(中山) MRT Chiang Kai-shek Memorial Hall Sta.(Zhongshan)
    (25phút
    05:40 05:53 萬華車站 Wanhua Rail Sta.
    新北市公車 965去 NewTaipei 965GO
    Hướng đến 瓜山國小(戰俘營) Gua Shan Elementary School
    (48phút
    06:41 06:41 瑞芳火車站(區民廣場) Ruifang Rail Sta.(Resident Square)
    Đi bộ( 8phút
    06:49 瑞芳 Ruifang
cntlog