2024/11/24  19:46  khởi hành
1
18:56 - 20:47
1h51phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
18:56 - 20:50
1h54phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
18:56 - 21:13
2h17phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
18:56 - 21:29
2h33phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  1. 1
    18:56 - 20:47
    1h51phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    18:56 公館(桃園) Gongguan(Taoyuan)
    桃園市公車 5101 Taoyuan 5101
    Hướng đến 鶯歌 Yingge (Bus)
    (26phút
    19:22 19:22 鶯歌 Yingge (Bus)
    Đi bộ( 4phút
    19:26 20:01 鶯歌 Yingge
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (46phút
    20:47 瑞芳 Ruifang
  2. 2
    18:56 - 20:50
    1h54phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    18:56 公館(桃園) Gongguan(Taoyuan)
    桃園市公車 5101 Taoyuan 5101
    Hướng đến 鶯歌 Yingge (Bus)
    (26phút
    19:22 19:22 鶯歌 Yingge (Bus)
    Đi bộ( 4phút
    19:26 19:46 鶯歌 Yingge
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (1h4phút
    20:50 瑞芳 Ruifang
  3. 3
    18:56 - 21:13
    2h17phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:56 公館(桃園) Gongguan(Taoyuan)
    桃園市公車 L710 Taoyuan L710
    Hướng đến 先鋒 Xianfeng
    (9phút
    19:05 19:18 先鋒 Xianfeng
    桃園市公車 5101 Taoyuan 5101
    Hướng đến 鶯歌 Yingge (Bus)
    (2phút
    19:20 19:33 中正三路406巷 Zhongzheng 3rd Rd. Ln. 420
    新北市公車 F651 NewTaipei F651(Up)
    Hướng đến 鶯歌火車站 Yingge Rail Sta.
    (16phút
    19:49 19:49 鶯歌火車站 Yingge Rail Sta.
    Đi bộ( 3phút
    19:52 20:27 鶯歌 Yingge
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (46phút
    21:13 瑞芳 Ruifang
  4. 4
    18:56 - 21:29
    2h33phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    18:56 公館(桃園) Gongguan(Taoyuan)
    桃園市公車 5101 Taoyuan 5101
    Hướng đến 鶯歌 Yingge (Bus)
    (15phút
    19:11 19:24 鶯歌高職 Yingge Vocational High School
    新北市公車 851不經二甲 NewTaipei 851(not via Erjia)
    Hướng đến 麗寶國際館 Libao Guojiguan
    (18phút
    19:42 19:55 陶瓷博物館 Ceramics Museum
    新北市公車 鶯歌火車站-中正紀念堂 NewTaipei Yingge Rail Sta.-C.K.S. Memorial Hall
    Hướng đến 捷運中正紀念堂站(中山) MRT Chiang Kai-shek Memorial Hall Sta.(Zhongshan)
    (25phút
    20:20 20:33 萬華車站 Wanhua Rail Sta.
    新北市公車 965去 NewTaipei 965GO
    Hướng đến 瓜山國小(戰俘營) Gua Shan Elementary School
    (48phút
    21:21 21:21 瑞芳火車站(區民廣場) Ruifang Rail Sta.(Resident Square)
    Đi bộ( 8phút
    21:29 瑞芳 Ruifang
cntlog