2024/06/08  03:33  khởi hành
1
02:35 - 03:55
1h20phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
02:35 - 03:57
1h22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
02:35 - 03:57
1h22phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
02:33 - 04:02
1h29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:35 - 03:55
    1h20phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    02:35 [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (18phút
    JPY 2.500,00
    02:53 02:53 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    02:54 03:14 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (41phút
    03:55 瑞芳 Ruifang
  2. 2
    02:35 - 03:57
    1h22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    02:35 [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (18phút
    JPY 2.500,00
    02:53 02:53 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    02:54 03:29 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (28phút
    03:57 瑞芳 Ruifang
  3. 3
    02:35 - 03:57
    1h22phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:35 [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (6phút
    02:41 02:46 [R05/BR09]大安 [R05/BR09]Daan
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (2phút
    02:48 02:53 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (14phút
    JPY 3.000,00
    03:07 03:07 [BL22]南港(台北捷運) [BL22]Nangang(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    03:08 03:28 南港 Nangang
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (29phút
    03:57 瑞芳 Ruifang
  4. 4
    02:33 - 04:02
    1h29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    02:33 [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    Đi bộ( 6phút
    02:39 02:49 捷運象山站 MRT Xiangshan
    臺北市公車 621 Taipei 621
    Hướng đến 市立工農 Songshan High School of Agriculture and Industry
    (6phút
    02:55 02:55 捷運永春站(忠孝) MRT Yongchun Sta.(Zhongxiao)
    Đi bộ( 4phút
    02:59 03:01 [BL19]永春 [BL19]Yongchun
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    JPY 2.000,00
    03:07 03:07 [BL22]南港(台北捷運) [BL22]Nangang(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    03:08 03:43 南港 Nangang
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (19phút
    04:02 瑞芳 Ruifang
cntlog