2024/06/04  06:28  khởi hành
1
06:03 - 06:37
34phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
06:03 - 06:37
34phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
05:48 - 06:37
49phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
4
05:28 - 06:50
1h22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  1. 1
    06:03 - 06:37
    34phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    06:03 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (34phút
    06:37 瑞芳 Ruifang
  2. 2
    06:03 - 06:37
    34phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    06:03 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (34phút
    06:37 瑞芳 Ruifang
  3. 3
    05:48 - 06:37
    49phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    05:48 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (49phút
    06:37 瑞芳 Ruifang
  4. 4
    05:28 - 06:50
    1h22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:28 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 1phút
    05:29 05:44 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (16phút
    06:00 06:00 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    06:01 06:21 南港 Nangang
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (29phút
    06:50 瑞芳 Ruifang
cntlog