1
04:22 - 05:10
48phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
04:22 - 05:11
49phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
3
04:22 - 05:26
1h4phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
4
04:22 - 05:28
1h6phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  1. 1
    04:22 - 05:10
    48phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    04:22 天祥 Tianxiang
    公路客運 1133-A InterCity 1133-A
    Hướng đến 台鐵花蓮站 Hualien Station
    (47phút
    05:09 05:09 台鐵新城站 Xincheng Station
    Đi bộ( 1phút
    05:10 新城(太魯閣) Xincheng(Taroko)
  2. 2
    04:22 - 05:11
    49phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    04:22 天祥 Tianxiang
    花蓮縣公車 302 HualienCounty 302
    Hướng đến 新城火車站 TRA Xingcheng Station
    (48phút
    05:10 05:10 新城火車站 TRA Xingcheng Station
    Đi bộ( 1phút
    05:11 新城(太魯閣) Xincheng(Taroko)
  3. 3
    04:22 - 05:26
    1h4phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    04:22 天祥 Tianxiang
    花蓮縣公車 302 HualienCounty 302
    Hướng đến 新城火車站 TRA Xingcheng Station
    (37phút
    04:59 05:12 太魯閣 Taroko
    公路客運 1133-0 InterCity 1133-0
    Hướng đến 花蓮火車站 TRA Hualian Station
    (13phút
    05:25 05:25 新城火車站 TRA Xingcheng Station
    Đi bộ( 1phút
    05:26 新城(太魯閣) Xincheng(Taroko)
  4. 4
    04:22 - 05:28
    1h6phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    04:22 天祥 Tianxiang
    公路客運 1141-0 InterCity 1141-0
    Hướng đến 花蓮火車站 TRA Hualian Station
    (43phút
    05:05 05:18 富世國小 Fushi Elementary School
    花蓮縣公車 302 HualienCounty 302
    Hướng đến 新城火車站 TRA Xingcheng Station
    (9phút
    05:27 05:27 新城火車站 TRA Xingcheng Station
    Đi bộ( 1phút
    05:28 新城(太魯閣) Xincheng(Taroko)
cntlog