2024/06/11  14:44  khởi hành
1
14:19 - 16:25
2h6phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
14:19 - 16:25
2h6phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
14:24 - 16:30
2h6phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
4
14:44 - 16:50
2h6phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  1. 1
    14:19 - 16:25
    2h6phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    14:19 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (2h6phút
    16:25 和平 Heping
  2. 2
    14:19 - 16:25
    2h6phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    14:19 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (2h6phút
    16:25 和平 Heping
  3. 3
    14:24 - 16:30
    2h6phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    14:24 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (2h6phút
    16:30 和平 Heping
  4. 4
    14:44 - 16:50
    2h6phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    14:44 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (2h6phút
    16:50 和平 Heping
cntlog