1
03:58 - 04:53
55phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
03:48 - 05:07
1h19phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
03:58 - 05:15
1h17phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  1. 1
    03:58 - 04:53
    55phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:58 鹿野高台東站 Luye Gaotai(East)
    公路客運 8168-A InterCity 8168-A
    Hướng đến 台東轉運站 Taitung Bus Station
    (19phút
    04:17 04:17 鹿野火車站 Luye Railway Station
    Đi bộ( 5phút
    04:22 04:37 鹿野 Luye
    臺東線 Hualien-Taitung Line
    Hướng đến 台東 Taitung
    (16phút
    04:53 台東 Taitung
  2. 2
    03:48 - 05:07
    1h19phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    03:48 鹿野高台東站 Luye Gaotai(East)
    Đi bộ( 48phút
    04:36 04:51 鹿野 Luye
    臺東線 Hualien-Taitung Line
    Hướng đến 台東 Taitung
    (16phút
    05:07 台東 Taitung
  3. 3
    03:58 - 05:15
    1h17phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    03:58 鹿野高台東站 Luye Gaotai(East)
    公路客運 8168-A InterCity 8168-A
    Hướng đến 台東轉運站 Taitung Bus Station
    (1h11phút
    05:09 05:09 台東火車站 Taitung Railway Station
    Đi bộ( 6phút
    05:15 台東 Taitung
cntlog