1
09:10 - 14:50
5h40phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
10:41 - 16:25
5h44phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
08:31 - 14:24
5h53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
08:31 - 14:24
5h53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:10 - 14:50
    5h40phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    09:10 Donghe (YunlinCounty) (2)
    InterCity 7131A
    Hướng đến  Douliou Train Station
    (9phút
    09:19 09:40 Douliou Train Station
    YunlinCounty 201
    Hướng đến  Yunlin High Speed Rail Station
    (20phút
    10:00 10:00 Yunlin High Speed Rail Station
    Đi bộ( 7phút
    10:07 10:12 Yunlin(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (24phút
    JPY 22.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 1.000,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 33.000,00
    10:36 10:39 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h1phút
    JPY 72.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 60.500,00
    11:40 11:40 Nangang(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    11:45 11:46 Nangang
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (3h4phút
    JPY 45.900,00
    Ghế Tự do : JPY 25.300,00
    14:50 Ruisui
  2. 2
    10:41 - 16:25
    5h44phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    10:41 Donghe (YunlinCounty) (2)
    Đi bộ( 5phút
    10:46 10:46 Donghe (YunlinCounty) (1)
    InterCity 7129
    Hướng đến  Douliou Train Station
    (9phút
    10:55 11:05 Douliou Train Station
    YunlinCounty 201
    Hướng đến  Yunlin High Speed Rail Station
    (20phút
    11:25 11:25 Yunlin High Speed Rail Station
    Đi bộ( 7phút
    11:32 11:41 Yunlin(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (44phút
    JPY 54.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.000,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 50.000,00
    12:25 12:25 Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 9phút
    12:34 12:42 Xinzuoying
    Western Line(South)
    Hướng đến  Kaohsiung
    (3h43phút
    JPY 47.200,00
    Ghế Tự do : JPY 26.000,00
    16:25 Ruisui
  3. 3
    08:31 - 14:24
    5h53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    08:31 Donghe (YunlinCounty) (2)
    Đi bộ( 5phút
    08:36 08:36 Donghe (YunlinCounty) (1)
    InterCity 7129
    Hướng đến  Douliou Train Station
    (9phút
    08:45 08:45 Douliou Train Station
    Đi bộ( 6phút
    08:51 08:55 Douliu
    Western Line(South)
    Hướng đến  Kaohsiung
    (1h23phút
    JPY 26.100,00
    Ghế Tự do : JPY 14.400,00
    10:18 10:47 Xinzuoying
    Western Line(South)
    Hướng đến  Kaohsiung
    (3h37phút
    JPY 47.200,00
    Ghế Tự do : JPY 26.000,00
    14:24 Ruisui
  4. 4
    08:31 - 14:24
    5h53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    08:31 Donghe (YunlinCounty) (2)
    Đi bộ( 5phút
    08:36 08:36 Donghe (YunlinCounty) (1)
    InterCity 7129
    Hướng đến  Douliou Train Station
    (9phút
    08:45 08:45 Douliou Train Station
    Đi bộ( 6phút
    08:51 08:55 Douliu
    Western Line(South)
    Hướng đến  Kaohsiung
    (3h20phút
    JPY 53.700,00
    Ghế Tự do : JPY 29.600,00
    12:15 13:20 Taitung
    Hualien-Taitung Line
    Hướng đến  Hualien
    (1h4phút
    JPY 18.200,00
    Ghế Tự do : JPY 10.100,00
    14:24 Ruisui
cntlog