2025/08/13  00:13  khởi hành
1
06:42 - 12:34
5h52phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
06:16 - 12:34
6h18phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
05:59 - 12:34
6h35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
23:31 - 12:38
13h7phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:42 - 12:34
    5h52phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    06:42 Linnei
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (56phút
    JPY 10.800,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    07:38 07:38 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    07:48 07:48 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (49phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    08:37 08:37 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    08:42 09:20 Taipei(TRA)
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (2h19phút
    JPY 37.500,00
    Ghế Tự do : JPY 20.800,00
    11:39 12:00 Hualien
    Hualien-Taitung Line
    Hướng đến  Taitung
    (34phút
    JPY 6.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    12:34 Nanping
  2. 2
    06:16 - 12:34
    6h18phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    06:16 Linnei
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (53phút
    JPY 10.800,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    07:09 07:09 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    07:19 07:25 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (57phút
    JPY 64.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 56.500,00
    08:22 08:22 Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    08:27 08:29 Banqiao
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (2h43phút
    JPY 39.300,00
    Ghế Tự do : JPY 21.700,00
    11:12 12:06 Jian
    Hualien-Taitung Line
    Hướng đến  Taitung
    (28phút
    JPY 5.400,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    12:34 Nanping
  3. 3
    05:59 - 12:34
    6h35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:59 Linnei
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (42phút
    JPY 8.700,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    06:41 06:48 Changhua
    Coast Line
    Hướng đến  Zhunan
    (4h51phút
    JPY 64.800,00
    Ghế Tự do : JPY 35.700,00
    11:39 12:00 Hualien
    Hualien-Taitung Line
    Hướng đến  Taitung
    (34phút
    JPY 6.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    12:34 Nanping
  4. 4
    23:31 - 12:38
    13h7phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:31 Linnei
    Western Line(South)
    Hướng đến  Kaohsiung
    (41phút
    JPY 8.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    00:12 05:08 Chiayi
    Western Line(South)
    Hướng đến  Kaohsiung
    (1h56phút
    JPY 20.400,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    07:04 07:37 Xinzuoying
    Western Line(South)
    Hướng đến  Kaohsiung
    (3h32phút
    JPY 51.800,00
    Ghế Tự do : JPY 28.600,00
    11:09 12:34 Fenglin
    Hualien-Taitung Line
    Hướng đến  Hualien
    (4phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    12:38 Nanping
cntlog