2024/06/21  04:26  khởi hành
1
03:56 - 09:08
5h12phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
2
03:41 - 09:12
5h31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
03:56 - 09:13
5h17phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
03:56 - 09:23
5h27phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:56 - 09:08
    5h12phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    03:56 竹北 Zhubei
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (58phút
    04:54 04:54 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    04:55 04:57 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    05:03 05:08 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    JPY 2.500,00
    05:14 05:14 [BR13]松山機場 [BR13]Songshan Airport
    Đi bộ( 10phút
    05:24 06:54 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    松山 - 台東 Songshan - Taitung
    Hướng đến 台東航空站[TTT] Taitung Airport[TTT]
    (1h0phút
    07:54 07:59 台東航空站[TTT] Taitung Airport[TTT]
    Đi bộ( 5phút
    08:04 08:14 台東航空站 Taitung Airport Station
    臺東縣公車 陸海空線 Taitung County Luhaikongxian
    Hướng đến 富岡漁港 Fugang Fishing harbor
    (22phút
    08:36 08:36 台東火車站 Taitung Railway Station
    Đi bộ( 4phút
    08:40 08:55 台東 Taitung
    南迴線 South-Link Line
    Hướng đến 枋寮 Fangliao
    (13phút
    09:08 知本 Zhiben
  2. 2
    03:41 - 09:12
    5h31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:41 竹北 Zhubei
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (43phút
    04:24 04:24 豐富 Fengfu
    Đi bộ( 5phút
    04:29 04:59 苗栗(高鐵) Miaoli(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h30phút
    06:29 06:29 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    06:34 07:04 新左營 Xinzuoying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (2h8phút
    09:12 知本 Zhiben
  3. 3
    03:56 - 09:13
    5h17phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    03:56 竹北 Zhubei
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (29phút
    04:25 04:25 豐富 Fengfu
    Đi bộ( 5phút
    04:30 05:00 苗栗(高鐵) Miaoli(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (20phút
    05:20 05:38 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (52phút
    06:30 06:30 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    06:35 07:05 新左營 Xinzuoying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (2h8phút
    09:13 知本 Zhiben
  4. 4
    03:56 - 09:23
    5h27phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:56 竹北 Zhubei
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h22phút
    05:18 05:18 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    05:23 05:38 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (52phút
    06:30 06:30 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    06:35 07:15 新左營 Xinzuoying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (2h8phút
    09:23 知本 Zhiben
cntlog