2024/11/25  01:43  khởi hành
1
00:58 - 05:42
4h44phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
2
01:13 - 05:50
4h37phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
3
00:58 - 06:04
5h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
01:18 - 06:31
5h13phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:58 - 05:42
    4h44phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    00:58 桃園 Taoyuan
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (30phút
    01:28 01:28 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    01:29 01:31 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    01:37 01:42 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    JPY 2.500,00
    01:48 01:48 [BR13]松山機場 [BR13]Songshan Airport
    Đi bộ( 10phút
    01:58 03:28 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    松山 - 台東 Songshan - Taitung
    Hướng đến 台東航空站[TTT] Taitung Airport[TTT]
    (1h0phút
    04:28 04:33 台東航空站[TTT] Taitung Airport[TTT]
    Đi bộ( 5phút
    04:38 04:48 台東航空站 Taitung Airport Station
    臺東縣公車 陸海空線 Taitung County Luhaikongxian
    Hướng đến 富岡漁港 Fugang Fishing harbor
    (22phút
    05:10 05:10 台東火車站 Taitung Railway Station
    Đi bộ( 4phút
    05:14 05:29 台東 Taitung
    南迴線 South-Link Line
    Hướng đến 枋寮 Fangliao
    (13phút
    05:42 知本 Zhiben
  2. 2
    01:13 - 05:50
    4h37phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    01:13 桃園 Taoyuan
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (23phút
    01:36 01:36 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    01:37 01:39 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    01:45 01:50 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    JPY 2.500,00
    01:56 01:56 [BR13]松山機場 [BR13]Songshan Airport
    Đi bộ( 10phút
    02:06 03:36 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    松山 - 台東 Songshan - Taitung
    Hướng đến 台東航空站[TTT] Taitung Airport[TTT]
    (1h0phút
    04:36 04:41 台東航空站[TTT] Taitung Airport[TTT]
    Đi bộ( 5phút
    04:46 04:56 台東航空站 Taitung Airport Station
    臺東縣公車 陸海空線 Taitung County Luhaikongxian
    Hướng đến 富岡漁港 Fugang Fishing harbor
    (22phút
    05:18 05:18 台東火車站 Taitung Railway Station
    Đi bộ( 4phút
    05:22 05:37 台東 Taitung
    南迴線 South-Link Line
    Hướng đến 枋寮 Fangliao
    (13phút
    05:50 知本 Zhiben
  3. 3
    00:58 - 06:04
    5h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    00:58 桃園 Taoyuan
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (22phút
    01:20 01:20 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 1phút
    01:21 01:36 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h45phút
    03:21 03:21 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    03:26 03:56 新左營 Xinzuoying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (2h8phút
    06:04 知本 Zhiben
  4. 4
    01:18 - 06:31
    5h13phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    01:18 桃園 Taoyuan
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (5h13phút
    06:31 知本 Zhiben
cntlog