2024/11/23  19:49  khởi hành
1
19:04 - 22:48
3h44phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
19:04 - 23:12
4h8phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
19:04 - 23:30
4h26phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
19:19 - 00:50
5h31phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  1. 1
    19:04 - 22:48
    3h44phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:04 鶯歌 Yingge
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (15phút
    19:19 19:19 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 1phút
    19:20 19:35 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h45phút
    21:20 21:20 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    21:25 21:55 新左營 Xinzuoying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (53phút
    22:48 東海 Donghai
  2. 2
    19:04 - 23:12
    4h8phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:04 鶯歌 Yingge
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (15phút
    19:19 19:19 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 1phút
    19:20 19:35 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (2h4phút
    21:39 21:39 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    21:44 22:19 新左營 Xinzuoying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (53phút
    23:12 東海 Donghai
  3. 3
    19:04 - 23:30
    4h26phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:04 鶯歌 Yingge
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (15phút
    19:19 19:19 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 1phút
    19:20 19:50 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (2h7phút
    21:57 21:57 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    22:02 22:37 新左營 Xinzuoying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (53phút
    23:30 東海 Donghai
  4. 4
    19:19 - 00:50
    5h31phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    19:19 鶯歌 Yingge
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (5h31phút
    00:50 東海 Donghai
cntlog