1
11:42 - 12:14
32phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
11:42 - 12:14
32phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
3
11:32 - 12:27
55phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
11:42 - 12:43
1h1phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  1. 1
    11:42 - 12:14
    32phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    11:42 豐田(屏東) Fengtian (Pingtung)
    公路客運 1773-0 InterCity 1773-0
    Hướng đến 屏東轉運站 Pingtung Bus Station
    (26phút
    12:08 12:08 屏東轉運站 Pingtung Bus Station
    Đi bộ( 6phút
    12:14 屏東 Pingtung
  2. 2
    11:42 - 12:14
    32phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    11:42 豐田(屏東) Fengtian (Pingtung)
    公路客運 1780-0 InterCity 1780-0
    Hướng đến 屏東轉運站 Pingtung Bus Station
    (26phút
    12:08 12:08 屏東轉運站 Pingtung Bus Station
    Đi bộ( 6phút
    12:14 屏東 Pingtung
  3. 3
    11:32 - 12:27
    55phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    11:32 豐田(屏東) Fengtian (Pingtung)
    Đi bộ( 31phút
    12:03 12:18 西勢 Xishi
    屏東線 Pingtung Line
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (9phút
    12:27 屏東 Pingtung
  4. 4
    11:42 - 12:43
    1h1phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:42 豐田(屏東) Fengtian (Pingtung)
    公路客運 1773-0 InterCity 1773-0
    Hướng đến 屏東轉運站 Pingtung Bus Station
    (17phút
    11:59 11:59 下屏東 Xiapingdong
    Đi bộ( 26phút
    12:25 12:40 歸來 Guilai
    屏東線 Pingtung Line
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (3phút
    12:43 屏東 Pingtung
cntlog