1
02:20 - 02:46
26phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
02:20 - 02:46
26phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
02:20 - 02:50
30phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
02:20 - 02:59
39phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  1. 1
    02:20 - 02:46
    26phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    02:20 台中車站(1) TRA Taichung Station(1)
    Đi bộ( 0phút
    02:20 02:30 台中火車站(民族路口) TRA Taichung Station(Minzu Rd. Intersection)
    公路客運 6670-0 InterCity 6670-0
    Hướng đến 日月潭 Sun Moon Lake
    (10phút
    02:40 02:40 大慶火車站 TRA Dah-Chin Station
    Đi bộ( 6phút
    02:46 大慶 Daqing
  2. 2
    02:20 - 02:46
    26phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    02:20 台中車站(1) TRA Taichung Station(1)
    Đi bộ( 0phút
    02:20 02:30 台中火車站(民族路口) TRA Taichung Station(Minzu Rd. Intersection)
    公路客運 6670-A InterCity 6670-A
    Hướng đến 日月潭 Sun Moon Lake
    (10phút
    02:40 02:40 大慶火車站 TRA Dah-Chin Station
    Đi bộ( 6phút
    02:46 大慶 Daqing
  3. 3
    02:20 - 02:50
    30phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    02:20 台中車站(1) TRA Taichung Station(1)
    Đi bộ( 9phút
    02:29 02:44 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (6phút
    02:50 大慶 Daqing
  4. 4
    02:20 - 02:59
    39phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:20 台中車站(1) TRA Taichung Station(1)
    Đi bộ( 0phút
    02:20 02:30 台中車站(民族路口) Taichung Station(Minzu Rd. Intersection)
    臺中市公車 131 Taichung 131
    Hướng đến 北屯區行政大樓 Beitun District Admin. Building
    (1phút
    02:31 02:31 台中車站(B月台) Platform B of Taichung Station
    Đi bộ( 7phút
    02:38 02:53 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (6phút
    02:59 大慶 Daqing
cntlog