2024/06/22  00:19  khởi hành
1
23:19 - 01:29
2h10phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
2
23:49 - 01:37
1h48phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
23:34 - 01:39
2h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
23:34 - 01:40
2h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:19 - 01:29
    2h10phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    23:19 中壢 Zhongli
    Đi bộ( 7phút
    23:26 23:36 中壢總站(桃園) Zhongli Bus Terminal(Taoyuan1)
    桃園市公車 5623 Taoyuan 5623
    Hướng đến 捷運環北站 MRT Huanbei Station
    (6phút
    23:42 23:42 捷運環北站 MRT Huanbei Station
    Đi bộ( 4phút
    23:46 00:01 [A21]環北 [A21]Huanbei
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (10phút
    JPY 3.000,00
    00:11 00:11 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    Đi bộ( 1phút
    00:12 00:27 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (41phút
    01:08 01:08 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    01:13 01:28 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1phút
    01:29 烏日 Wuri
  2. 2
    23:49 - 01:37
    1h48phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    23:49 中壢 Zhongli
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h48phút
    01:37 烏日 Wuri
  3. 3
    23:34 - 01:39
    2h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    23:34 中壢 Zhongli
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (35phút
    00:09 00:09 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 1phút
    00:10 00:25 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (53phút
    01:18 01:18 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    01:23 01:38 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1phút
    01:39 烏日 Wuri
  4. 4
    23:34 - 01:40
    2h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    23:34 中壢 Zhongli
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (35phút
    00:09 00:09 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 1phút
    00:10 00:25 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (54phút
    01:19 01:19 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    01:24 01:39 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1phút
    01:40 烏日 Wuri
cntlog