2025/01/31  21:11  khởi hành
1
20:50 - 23:30
2h40phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
20:13 - 23:30
3h17phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
3
21:56 - 05:22
7h26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
04:00 - 06:49
2h49phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  1. 1
    20:50 - 23:30
    2h40phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    20:50 東湖仔 Dong Hu Zai
    Đi bộ( 1h2phút
    21:52 21:55 民雄 Minxiong
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h35phút
    23:30 臺中市 Taichung
  2. 2
    20:13 - 23:30
    3h17phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    20:13 東湖仔 Dong Hu Zai
    Đi bộ( 1h2phút
    21:15 21:18 民雄 Minxiong
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄市 Kaohsiung
    (10phút
    21:28 21:28 嘉義市 Chiayi
    Đi bộ( 3phút
    21:31 21:42 嘉義市轉運中心 Chiayi City Transit Center (Chiayi) (1)
    公路客運 7211 InterCity 7211
    Hướng đến 朴子轉運站 Puzi Bus Station
    (25phút
    22:07 22:07 高鐵嘉義站 Thsr Chiayi Station
    Đi bộ( 7phút
    22:14 22:32 嘉義(高鐵) Chiayi(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (27phút
    22:59 22:59 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    23:07 23:18 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (12phút
    23:30 臺中市 Taichung
  3. 3
    21:56 - 05:22
    7h26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    21:56 東湖仔 Dong Hu Zai
    Đi bộ( 1h2phút
    22:58 23:01 民雄 Minxiong
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h12phút
    00:13 05:00 彰化 Changhua
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (22phút
    05:22 臺中市 Taichung
  4. 4
    04:00 - 06:49
    2h49phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    04:00 東湖仔 Dong Hu Zai
    Đi bộ( 1h2phút
    05:02 05:05 民雄 Minxiong
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h44phút
    06:49 臺中市 Taichung
cntlog