1
23:39 - 00:51
1h12phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
23:49 - 00:58
1h9phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
3
23:49 - 00:59
1h10phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
4
23:49 - 01:07
1h18phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  1. 1
    23:39 - 00:51
    1h12phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    23:39 南開科技大學 Nankai University of Technology
    Đi bộ( 1phút
    23:40 23:50 旭光高中 Shiukuang Senior High School (NantouCounty)
    公路客運 1832-0 InterCity 1832-0
    Hướng đến 台北轉運站 Taipei Bus Station
    (4phút
    23:54 00:07 草屯站 Caotun Station
    公路客運 6187-0 InterCity 6187-0
    Hướng đến 台中車站(3) TRA Taichung Station(3)
    (33phút
    00:40 00:40 台中車站(3) TRA Taichung Station(3)
    Đi bộ( 11phút
    00:51 台中 Taichung
  2. 2
    23:49 - 00:58
    1h9phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    23:49 南開科技大學 Nankai University of Technology
    公路客運 6899-A InterCity 6899-A
    Hướng đến 干城站 Gancheng Station (Central)
    (1h0phút
    00:49 00:49 台中車站(1) TRA Taichung Station(1)
    Đi bộ( 9phút
    00:58 台中 Taichung
  3. 3
    23:49 - 00:59
    1h10phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    23:49 南開科技大學 Nankai University of Technology
    公路客運 6899-C InterCity 6899-C
    Hướng đến 干城站 Gancheng Station (Central)
    (1h1phút
    00:50 00:50 台中車站(1) TRA Taichung Station(1)
    Đi bộ( 9phút
    00:59 台中 Taichung
  4. 4
    23:49 - 01:07
    1h18phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:49 南開科技大學 Nankai University of Technology
    公路客運 6268-B InterCity 6268-B
    Hướng đến 逢甲大學 Fengchia University
    (45phút
    00:34 00:34 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    Đi bộ( 7phút
    00:41 00:56 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (11phút
    01:07 台中 Taichung
cntlog