1
09:47 - 10:59
1h12phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
09:57 - 11:06
1h9phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
3
09:57 - 11:07
1h10phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
4
09:57 - 11:15
1h18phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  1. 1
    09:47 - 10:59
    1h12phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    09:47 南開科技大學 Nankai University of Technology
    Đi bộ( 1phút
    09:48 09:58 旭光高中 Shiukuang Senior High School (NantouCounty)
    公路客運 1832-0 InterCity 1832-0
    Hướng đến 台北轉運站 Taipei Bus Station
    (4phút
    10:02 10:15 草屯站 Caotun Station
    公路客運 6187-0 InterCity 6187-0
    Hướng đến 台中車站(3) TRA Taichung Station(3)
    (33phút
    10:48 10:48 台中車站(3) TRA Taichung Station(3)
    Đi bộ( 11phút
    10:59 台中 Taichung
  2. 2
    09:57 - 11:06
    1h9phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    09:57 南開科技大學 Nankai University of Technology
    公路客運 6899-A InterCity 6899-A
    Hướng đến 干城站 Gancheng Station (Central)
    (1h0phút
    10:57 10:57 台中車站(1) TRA Taichung Station(1)
    Đi bộ( 9phút
    11:06 台中 Taichung
  3. 3
    09:57 - 11:07
    1h10phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    09:57 南開科技大學 Nankai University of Technology
    公路客運 6899-C InterCity 6899-C
    Hướng đến 干城站 Gancheng Station (Central)
    (1h1phút
    10:58 10:58 台中車站(1) TRA Taichung Station(1)
    Đi bộ( 9phút
    11:07 台中 Taichung
  4. 4
    09:57 - 11:15
    1h18phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:57 南開科技大學 Nankai University of Technology
    公路客運 6268-B InterCity 6268-B
    Hướng đến 逢甲大學 Fengchia University
    (45phút
    10:42 10:42 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    Đi bộ( 7phút
    10:49 11:04 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (11phút
    11:15 台中 Taichung
cntlog