2024/06/15  15:53  khởi hành
1
15:03 - 18:40
3h37phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
15:03 - 18:53
3h50phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
3
15:03 - 19:05
4h2phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. walk
  21.  > 
  22. train
  23.  > 
4
14:53 - 19:09
4h16phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
  22. walk
  23.  > 
  24. train
  25.  > 
  1. 1
    15:03 - 18:40
    3h37phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    15:03 南高樹 Nangaoshu
    公路客運 8217-0 InterCity 8217-0
    Hướng đến 屏東轉運站 Pingtung Bus Station
    (49phút
    15:52 16:05 里港 Ligang
    屏東縣公車 511 Pingtung County 511
    Hướng đến 台鐵新左營站 TRA New Zuoying Station
    (51phút
    16:56 16:56 台鐵新左營站 TRA New Zuoying Station
    Đi bộ( 6phút
    17:02 17:17 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (52phút
    18:09 18:09 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    18:14 18:29 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (11phút
    18:40 台中 Taichung
  2. 2
    15:03 - 18:53
    3h50phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    15:03 南高樹 Nangaoshu
    公路客運 8217-0 InterCity 8217-0
    Hướng đến 屏東轉運站 Pingtung Bus Station
    (49phút
    15:52 16:05 里港 Ligang
    屏東縣公車 511 Pingtung County 511
    Hướng đến 台鐵新左營站 TRA New Zuoying Station
    (9phút
    16:14 16:27 嶺口 Lingkou
    高雄市公車 8009 Kaohsiung 8009
    Hướng đến 高雄站(南華路) Kaohsiung Station(Nanhua Rd.)
    (6phút
    16:33 16:46 佛陀紀念館 Buddha Memorial center
    高雄市公車 E02哈佛快線 Kaohsiung E02 Harvard Express
    Hướng đến 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
    (23phút
    17:09 17:09 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
    Đi bộ( 6phút
    17:15 17:30 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (52phút
    18:22 18:22 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    18:27 18:42 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (11phút
    18:53 台中 Taichung
  3. 3
    15:03 - 19:05
    4h2phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. walk
    21.  > 
    22. train
    23.  > 
    15:03 南高樹 Nangaoshu
    公路客運 8218-B InterCity 8218-B
    Hướng đến 茂林風景區入口 Maolin National Scenic Area Entrance
    (35phút
    15:38 15:51 茂林風景區入口 Maolin National Scenic Area Entrance
    高雄市公車 JOY公車H31 Kaohsiung Medical Shuttle Bus H31
    Hướng đến 旗山轉運站 Cishan Bus Transfer Station
    (19phút
    16:10 16:23 龍肚 Longdu
    高雄市公車 JOY公車H11 Kaohsiung Medical Shuttle Bus H11
    Hướng đến 桃源區公所(衛生所) Taoyuan District Office Health Center
    (9phút
    16:32 16:45 六龜農會(光復路) Liouguei Farmers Association(Guangfu Rd.)
    高雄市公車 E25高旗六龜快線(高雄車站-六龜新站) Kaohsiung E25 GaoQi Liouguei Express
    Hướng đến 六龜新站(親水公園) Liugui New Station(Hydrophilic Park)
    (3phút
    16:48 17:01 中興(新發公路) Jhongsing(Sinfa Highway Provincial Highway 27)
    高雄市公車 224(原 24B) Kaohsiung 224
    Hướng đến 歷史博物館(大公路) Kaohsiung Museum of History(Dagong Rd.)
    (3phút
    17:04 17:04 捷運後驛站 MRT Houyi Station
    Đi bộ( 4phút
    17:08 17:12 後驛(高醫大) Houyi(KMU)
    Red Line
    Hướng đến 南岡山 Gangshan South
    (10phút
    JPY 2.000,00
    17:22 17:22 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    17:27 17:42 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (52phút
    18:34 18:34 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    18:39 18:54 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (11phút
    19:05 台中 Taichung
  4. 4
    14:53 - 19:09
    4h16phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    22. walk
    23.  > 
    24. train
    25.  > 
    14:53 南高樹 Nangaoshu
    Đi bộ( 7phút
    15:00 15:10 高樹 Gaushu
    公路客運 8218-B InterCity 8218-B
    Hướng đến 茂林風景區入口 Maolin National Scenic Area Entrance
    (32phút
    15:42 15:55 茂林風景區入口 Maolin National Scenic Area Entrance
    高雄市公車 JOY公車H31 Kaohsiung Medical Shuttle Bus H31
    Hướng đến 旗山轉運站 Cishan Bus Transfer Station
    (19phút
    16:14 16:27 龍肚 Longdu
    高雄市公車 JOY公車H11 Kaohsiung Medical Shuttle Bus H11
    Hướng đến 桃源區公所(衛生所) Taoyuan District Office Health Center
    (9phút
    16:36 16:49 六龜農會(光復路) Liouguei Farmers Association(Guangfu Rd.)
    高雄市公車 E25高旗六龜快線(高雄車站-六龜新站) Kaohsiung E25 GaoQi Liouguei Express
    Hướng đến 六龜新站(親水公園) Liugui New Station(Hydrophilic Park)
    (3phút
    16:52 17:05 中興(新發公路) Jhongsing(Sinfa Highway Provincial Highway 27)
    高雄市公車 224(原 24B) Kaohsiung 224
    Hướng đến 歷史博物館(大公路) Kaohsiung Museum of History(Dagong Rd.)
    (3phút
    17:08 17:08 捷運後驛站 MRT Houyi Station
    Đi bộ( 4phút
    17:12 17:16 後驛(高醫大) Houyi(KMU)
    Red Line
    Hướng đến 南岡山 Gangshan South
    (10phút
    JPY 2.000,00
    17:26 17:26 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    17:31 17:46 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (52phút
    18:38 18:38 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    18:43 18:58 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (11phút
    19:09 台中 Taichung
cntlog