2024/11/06  01:36  khởi hành
1
00:36 - 01:20
44phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
00:46 - 01:22
36phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
3
00:46 - 01:22
36phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
4
00:46 - 01:26
40phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  1. 1
    00:36 - 01:20
    44phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    00:36 崇德十路口 Chongde 10th Rd.
    Đi bộ( 2phút
    00:38 00:48 崇德九路口 Chongde 9th Rd.
    臺中市公車 700 Taichung 700
    Hướng đến 明德高中(明德街) Mingder Senior High School(Mingde St.)
    (24phút
    01:12 01:12 台中車站(台灣大道) Taichung Station(Taiwan Boulevard)
    Đi bộ( 8phút
    01:20 台中 Taichung
  2. 2
    00:46 - 01:22
    36phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    00:46 崇德十路口 Chongde 10th Rd.
    臺中市公車 12 Taichung 12
    Hướng đến 明德高中(明德街) Mingder Senior High School(Mingde St.)
    (28phút
    01:14 01:14 台中車站(台灣大道) Taichung Station(Taiwan Boulevard)
    Đi bộ( 8phút
    01:22 台中 Taichung
  3. 3
    00:46 - 01:22
    36phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    00:46 崇德十路口 Chongde 10th Rd.
    臺中市公車 58區2 Taichung 58 Shuttle2
    Hướng đến 明德高中(明德街) Mingder Senior High School(Mingde St.)
    (28phút
    01:14 01:14 台中車站(成功路口) Taichung Station(Chenggong Intersection)
    Đi bộ( 8phút
    01:22 台中 Taichung
  4. 4
    00:46 - 01:26
    40phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:46 崇德十路口 Chongde 10th Rd.
    臺中市公車 65延 Taichung 65 extended
    Hướng đến 大富路98巷口 Dafu Rd. 98th Lane
    (11phút
    00:57 00:57 頭家厝車站 Touqiancuo Station
    Đi bộ( 6phút
    01:03 01:18 頭家厝 Toujiacuo
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (8phút
    01:26 台中 Taichung
cntlog